Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 845 kết quả.

Searching result

241

TCVN 8785-1:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 1: Hướng dẫn đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 1: Guide to assessing paint systems exposed to weathering conditions.

242

TCVN 9085:2011

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho phiếu trong phân phối giới hạn về địa lý - Quy định kỹ thuật.

Article number and barcode - GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution - Specification.

243

TCVN 8985:2011

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại - Quy tắc chung

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules

244

TCVN 8885:2011

Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES)

Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES)

245

TCVN 8859:2011

Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - Vật liệu, thi công và nghiệm thu

Graded Aggregate Bases and Subbases Pavement. Specification for Construction and Acceptance

246

TCVN 8857:2011

Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - Vật liệu, thi công và nghiệm thu

Natural Aggregate for Road Pavement Layers. Specification for Material, Construction and Acceptance

247

TCVN 8858:2011

Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu

Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance

248

TCVN 8854-2:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes

249

TCVN 8854-1:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chungg

Cranes. Control layout and characteristics . Part 1: General principles

250

TCVN 8855-2:2011

Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn.

Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization

251

TCVN 8855-1:2011

Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung

Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General

252

TCVN 8854-3:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes

253

TCVN 8851:2011

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng.

Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility

254

TCVN 8850:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ cứng vòng.

Thermoplastics pipes. Determination of ring stiffness

255

TCVN 8854-4:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 4: Jib cranes

256

TCVN 8854-5:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes

257

TCVN 8852:2011

Hoa đại hồi (Illicium verum Hook. f)

Star anise (Illicium verum Hook. f)

258

TCVN 8853:2011

Tinh dầu đại hồi (Ilicium verum Hook. f.)

Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.)

259
260

TCVN 8599:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cặp và thao tác bằng tay. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Pliers for gripping and manipulating. Dimensions and test values

Tổng số trang: 43