Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 361 kết quả.

Searching result

241

TCVN 13401:2021

Ống nội khí quản thiết kế cho phẫu thuật laser – Yêu cầu ghi nhãn và thông tin đính kèm

Tracheal tubes designed for laser surgery – Requirements for marking and accompanying information

242

TCVN 13402:2021

Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro – Yêu cầu đối với việc thiết lập liên kết đo lường của các giá trị được chỉ định cho các chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm tra độ đúng và mẫu bệnh phẩm người

In vitro diagnostic medical devices – Requirements for establishing metrological traceability of values assigned to calibrators, trueness control materials and human samples

243

TCVN 13403:2021

Vật cấy ghép phẫu thuật – Thử nghiệm cơ học thiết bị cấy ghép cột sống – Phương pháp thử mỏi dùng cho các bộ cấy ghép cột sống dử dụng cấu trúc đỡ trước

Implants for surgery – Mechanical testing of implantable spinal devices – Fatigue test method for spinal implant assemblies using an anterior support

244

TCVN 13404-1:2021

Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 1: Hệ thống tiêm bằng kim

Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 1: Needle–based injection systems

245

TCVN 13404-2:2021

Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 2: Kim tiêm

Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 2: Needles

246

TCVN 13404-3:2021

Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 3: Ống chứa hoàn thiện

Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 3: Finished containers

247

TCVN 13404-4:2021

Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 4: Bút tiêm điện tử và cơ điện

Pen–injectors for medical use – Part 4: Requirements and test methods for electronic and electromechanical pen–injectors

248

TCVN 13404-5:2021

Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 5: Các chức năng tự động

Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 5: Automated functions

249

TCVN 13405:2021

Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Thiết bị trao đổi khí – máu (thiết bị cung cấp oxy)

Cardiovascular implants and artificial organs – Blood–gas exchangers (oxygenators)

250

TCVN 13406:2021

Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro – Phép đo định lượng trong các mẫu sinh học – Tính liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đối với nồng độ xúc tác của các enzym ấn định cho các bộ hiệu chuẩn và các mẫu đối chứng

In vitro diagnostic medical devices – Measurement of quantities in biological samples – Metrological traceability of values for catalytic concentration of enzymes assigned to calibrators and control materials

251

TCVN 13407-3:2021

Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 3: Bơm tiêm tự hủy dùng để tiêm chủng liều cố định

Sterile hypodermic syringes for single use – Part 3: Auto–disabled syringes for fixed–dose immunization

252

TCVN 13407-4:2021

Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 4: Bơm tiêm với đặc tính ngăn ngừa sử dụng lại

Sterile hypodermic syringes for single use – Part 4: Syringes with re–use prevention feature

253

TCVN 8991:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate

254

TCVN 8993:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân

Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel

255

TCVN 8994:2021

Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen

Cold-reduced tinmill products - Blackplate

256

TCVN 7830:2021

Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

257

TCVN 9536:2021

Máy thu hình – Hiệu suất năng lượng

Television sets – Energy efficiency

258

TCVN 11848:2021

Máy tính xách tay – Hiệu suất năng lượng

Notebook computers – Energy efficiency

259

TCVN 13371:2021

Máy tính để bàn – Hiệu suất năng lượng

Desktop computers – Energy efficiency

260

TCVN 13372:2021

Bếp từ – Hiệu suất năng lượng

Induction hobs – Energy efficiency

Tổng số trang: 19