Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

221

TCVN 9559:2013

Dung cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình tỷ trọng

Laboratory glassware.Pyknometers

222

TCVN 9560:2013

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Ống nghiệm

Laboratory glassware.Test tubes

223

TCVN 9556-2:2013

Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 2: Tổng hàm lượng kim loại

Leather.Chemical determination of metal content.Part 2: Total metal content

224

TCVN 9557-1:2013

Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 1: Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm Azo

Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers .Part 1: Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants

225

TCVN 9557-2:2013

Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 2: Xác định 4-Aminoazobenzen

Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers.Part 2: Determination of 4-aminoazobenzene

226

TCVN 9555:2013

Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng các chất bảo quản (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) có trong da bằng sắc ký lỏng

Leather.Chemical tests.Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) content in leather by liquid chromatography

227

TCVN 9556-1:2013

Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Các kim loại chiết được

Leather.Chemical determination of metal content.Part 1: Extractable metals

228

TCVN 9554:2013

Da - Phép thử hóa - Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước

Leather.Chemical tests.Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter

229

TCVN 9551:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Phép thử uốn ở nhiệt độ thấp

Rubber- or plastics-coated fabrics.Low-temperature bend test

230

TCVN 9552:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với uốn trượt và chà xát kết hợp

Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of resistance to combined shear flexing and rubbing

231

TCVN 9553:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ chống hư hỏng do uốn

Rubber.or plastics-coated fabrics.Determination of resistance to damage by flexing

232

TCVN 9548:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ chống thấm nước

Rubber- or plastics-coated fabrics -- Determination of resistance to penetration by water

233

TCVN 9549:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền kéo và độ dãn dài khi đứt

Rubber- or plastics-coated fabrics.Determination of tensile strength and elongation at break

234

TCVN 9550:2013

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác điinh độ kết dính lớp tráng phủ

Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of coating adhesion

235

TCVN 9544:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên và xé động của vật liệu.

Protective clothing. Mechanical properties. Test method for the determination of the resistance to puncture and dynamic tearing of materials

236

TCVN 9545:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền đâm xuyên.

Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to puncture

237

TCVN 9546:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc

Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects

238

TCVN 9547:2013

Trang phục bảo vệ. Bảo vệ chống hóa chất lỏng. Phép đo mức độ không thấm, mức độ lưu lại, và mức độ thấm qua của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm trang phục bảo vệ

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials

239

TCVN 9539:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ bền uốn.

Footwear. Test methods for uppers and lining. Flex resistance

240

TCVN 9540:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ biến dạng

Footwear. Test methods for uppers. Deformability

Tổng số trang: 39