Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.739 kết quả.

Searching result

2281

TCVN 12678-7:2020

Thiết bị quang điện – Phần 7: Tính toán hiệu chỉnh sự không phù hợp phổ đối với các phép đo của thiết bị quang điện

Photovoltaic devices – Part 7: Computation of the spectral mismatch correction for measurements of photovoltaic devices

2282

TCVN 12678-8:2020

Thiết bị quang điện – Phần 8: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện

Photovoltaic devices – Part 8: Measurement of spectral responsivity of a photovoltaic (PV) device

2283

TCVN 12678-8-1:2020

Thiết bị quang điện – Phần 8-1: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện nhiều lớp tiếp giáp

Photovoltaic devices – Part 8-1: Measurement of spectral responsivity of multi-junction photovoltaic (PV) devices

2284

TCVN 12678-9:2020

Thiết bị quang điện – Phần 9: Yêu cầu về tính năng của bộ mô phỏng mặt trời

Photovoltaic devices – Part 9: Solar simulator performance requirements

2285

TCVN 12678-10:2020

Thiết bị quang điện – Phần 10: Phương pháp đo độ tuyến tính

Photovoltaic devices – Part 10: Methods of linearity measurement

2286

TCVN 7106:2020

Cá philê đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

2287

TCVN 13016:2020

Sản phẩm cồi điệp tươi và đông lạnh nhanh

Fresh and quick frozen raw scallop products

2288

TCVN 13017:2020

Trứng cá tầm muối

Sturgeon caviar

2289

TCVN 13018:2020

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng axit domoic – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) sử dụng detector UV

Fish and fishery products – Determination of domoic acid content – Reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) method using UV detection

2290

TCVN 13019:2020

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân – Phương pháp sắc ký khí - plasma cặp cảm ứng - phổ khối lượng (GC-ICP-MS) có pha loãng đồng vị

Fish and fishery products – Determination of methylmercury content – Isotope dilution GC-ICP-MS method

2291

TCVN 12905:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Đánh giá rủi ro

Pesticides - Rish assessment

2292

TCVN 12906:2020

Kiểm dịch thực vật - Nguyên tắc và yêu cầu khi xác định tính tương đương của các biện pháp kiểm dịch thực vật

Phytosanitary measures - Principles and requirements for the determination of equivalence of phytosanitary measures

2293

TCVN 12907:2020

Kiểm dịch thực vật - Nguyên tắc và yêu cầu khi chứng nhận vùng không nhiễm sinh vật gây hại và vùng ít phổ biến sinh vật gây hại

Phytosanitary measures - Principles and requirements for recognition of pest free areas and areas and areas of low pest prevalence

2294

TCVN 12908:2020

Kiểm dịch thực vật - Hướng dẫn thông báo không tuân thủ quy định kiểm dịch thực vật

Phytosanitary measures - Guidelines for the notification of non-compliance of phytosanitary requirements

2295

TCVN 12909:2020

Kiểm dịch thực vật - Hướng dẫn xác định và áp dụng các biện pháp tổng hợp để quản lý nguy cơ dịch hại đối với thực vật để gieo trồng

Phytosanitary measures - Guidenline on determination and implementation of integrated measures for pest rish management of plants for plantin

2296

TCVN 13262-1:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 1: Xác định hàm lượng hoạt chất thiram bằng phương pháp chuẩn độ

Pesticides - Part 1: Determination of thiram content by titration method

2297

TCVN 13262-2:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 2: Xác định hàm lượng hoạt chất indanofan bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides - Part 2: Determination of indanofan content by high performance liquid chromatographic method

2298

TCVN 13262-3:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 3: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm auxins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides - Part 3: Determination of auxins group content by high performance liquid chromatographic method

2299

TCVN 13262-4:2020

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 4: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm Cytokinins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides - Part 4: Determination of cytokinins group content by high performance liquid chromatographic method

2300

TCVN 13081-1:2020

Thành phần điện tử – Bảo quản lâu dài các linh kiện bán dẫn điện tử – Phần 1: Quy định chung

Electronic components – Long-term storage of electronic semiconductor devices – Part 1: General

Tổng số trang: 837