-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO 10002:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại. 34 Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO 10008:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5624:1991Danh mục giới hạn tối đa dư lượng thuốc trừ dịch hại List of maximum limits for pesticide residues |
528,000 đ | 528,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8868:2011Thí nghiệm xác định sức kháng cắt không cố kết - Không thoát nước và cố kết - Thoát nước của đất dính trên thiết bị nén ba trục Test method for Unconsolidated – Undrained and Consolidated – Drained for cohesive soils on triaxial compression equipment |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11381:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao. Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12846:2020Công trình thủy lợi - Thành phần, nội dung lập thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công Hydraulics structures – Components, Contents Requirements for Technical Design and Detai Designl |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,612,000 đ | ||||