Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

2121

TCVN 13065-4:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 4: Tấm và tấm mỏng - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 4: Sheets and plates - Tolerances on shape and dimensions

2122

TCVN 13065-2:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 2: Mechanical properties

2123

TCVN 12912:2020

Ống cao su và chất dẻo − Đánh giá độ bền ôzôn ở điều kiện tĩnh

Rubber and plastics hoses − Assessment of ozone resistance under static conditions

2124

TCVN 13065-1:2020

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

2125

TCVN 11525-3:2020

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo − Độ bền rạn nứt ôzôn − Phần 3: Phương pháp so sánh và thay thế để xác định nồng độ ôzôn trong buồng thử nghiệm phòng thí nghiệm

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Resistance to ozone cracking − Part 3: Reference and alternative methods for determining the ozone concentration in laboratory test chambers

2126

TCVN 12911:2020

Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thuỷ tĩnh

Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Hydrostatic testing

2127

TCVN 6086:2020

Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô − Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic − Sampling and further preparative procedures

2128

TCVN 8494:2020

Cao su thiên nhiên thô − Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural − Determination of plasticity retention index (PRI)

2129

TCVN 5363:2020

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device

2130

TCVN 12947:2020

Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm

Guidelines for the validation of food safety control measures

2131

TCVN 12948:2020

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn đường phố

Code of hygienic practice for street-vended foods

2132

TCVN 4509:2020

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo

Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of tensile stress-strain properties

2133

TCVN 12946:2020

Nguyên tắc và hướng dẫn trao đổi thông tin trong các tình huống khẩn cấp về an toàn thực phẩm

Principles and guidelines for the exchange of information in food safety emergency situations

2134

TCVN 12944:2020

Thực phẩm halal – Yêu cầu chung

Halal food – General requirements

2135

TCVN 12945:2020

Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với các thành phần nguyên liệu thực phẩm được coi là tự nhiên

Definitions and technical criteria for food ingredients to be considered as natural

2136

TCVN 12632:2020

Bê tông tự lèn - Thi công và nghiệm thu

Self-compacting concrete - Construction and acceptance

2137

TCVN 12633:2020

Công trình thủy lợi - Cừ chống thấm - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Impermeability sheet pile - Requirements for design

2138

TCVN 12634:2020

Công trình thủy lợi - Cừ chống thấm - Thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures - Impermeabiliti sheet pile - Requirements for design

2139

TCVN 12913:2020

Bê tông nhựa nóng - Phương pháp xác định độ mềm từ biến và cường độ bằng mô hình kéo gián tiếp

Hot Mix Asphalt - Test method for Determining the Creep Compliance and Strength Using the Indirect Tensile Test Device

2140

TCVN 12914:2020

Bê tông nhựa - Xác định khả năng kháng ấm của mẫu đã đầm chặt

Asphalt Mixtures - Determination for Resistance of Compacted Asphalt Mixtures to Moisture-Induced Damage

Tổng số trang: 956