Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 33 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11281-10:2019

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 10: Xe đạp luyện tập có bánh cố định hoặc không có líp - Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 10: Exercise bicycles with a fixed wheel or without freewheel – Additional specific safety requirements and test methods

22

TCVN 12838:2019

Thiết bị tập thể dục – Bàn nhảy chống – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Horses and bucks – Functional and safety requirements, test methods

23

TCVN 12839:2019

Thiết bị thể dục – Cầu thăng bằng – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Balancing beams – Functional and safety Requirements and test methods

24

TCVN 12840:2019

Thiết bị thể dục – Vòng treo – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Hanging rings – Functional and safety requirements, test methods

25

TCVN 11281-5:2018

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 5: Thiết bị tập luyện có động cơ quay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 5: Stationary exercise bicycles and upper body crank training equipment, additional specific safety requirements andtest methods

26

TCVN 11281-6:2018

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 6: Thiết bị chạy bộ, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 6: Treadmills, additional specific safety requirements andtest methods

27

TCVN 11281-7:2018

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 7: Thiết bị kéo tay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 7: Rowing machines, additional specific safety requirements and test methods

28

TCVN 12186:2017

Thiết bị thể dục dụng cụ – Xà lệch – Yêu cầu và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Asymmetric bars – Requirements and test methods including safety

29

TCVN 11281-4:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods

30

TCVN 11281-2:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods

31

TCVN 11772:2016

Thiết bị thể dục – Xà đơn

Gymnastic equipment – Horizontal bar

32

TCVN 11771:2016

Thiế bị thể dục – Xà kép.

Gymnastic equipment – Parallel bars

33

TCVN 11281-1:2015

Thiết bị luyện tập tại chỗ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử. 22

Stationary training equipment -- Part 1: General safety requirements and test methods

Tổng số trang: 2