Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
17361 |
TCVN 3609:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh) Studs with thread end of 1d (higher accuracy) |
17362 |
|
17363 |
TCVN 3611:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh) Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished) |
17364 |
|
17365 |
TCVN 3613:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh) Studs with threaded parts of 1,6d (finished) |
17366 |
|
17367 |
TCVN 3615:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh) Studs with threaded parts of 2d (finished) |
17368 |
|
17369 |
TCVN 3617:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh) Studs with threaded parts of 2,5d (finished) |
17370 |
|
17371 |
|
17372 |
TCVN 3621:1981Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Mounting dimensions |
17373 |
TCVN 3622:1981Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions |
17374 |
TCVN 3623:1981Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4) Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements |
17375 |
TCVN 3624:1981Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods |
17376 |
|
17377 |
|
17378 |
|
17379 |
TCVN 3628:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống mềm dẫn khí nén cho bộ nâng tàu Fittings for marine pipe systems. Compressed-air hose connections for raising-ship gear |
17380 |
TCVN 3629:1981Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng thép Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or weld bulkhead flanged pipe connections |