Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2961 |
TCVN ISO 19126:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Feature concept dictionaries and registers |
2962 |
TCVN ISO 19127:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Geodetic codes and parameters |
2963 |
TCVN ISO 19131:2018Thông tin địa lý - Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu Geographic information - Data product specifications |
2964 |
TCVN 11998:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics |
2965 |
TCVN 11999:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy quang học - Hướng dẫn phơi nhiễm dưới đèn huỳnh quang xenon Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus |
2966 |
TCVN 12000:2018Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry |
2967 |
TCVN 12001:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy - Polyetylen và polypropylene - Xác định điểm phân hủy cuối cùng sử dụng phép thử kéo Standard Practice for Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test |
2968 |
TCVN 12264:2018Thông tin địa lý - Dịch vụ vùng dữ liệu trên nền web Geographic information - Web coverage service |
2969 |
TCVN 12265:2018Thông tin địa lý - Biểu diễn vị trí điểm địa lý bằng tọa độ Standard representation of geographic point location by coordinates |
2970 |
TCVN 12266:2018Thông tin địa lý - Thông tin địa lý- Giao diện máy chủ bản đồ trên nền web Geographic information - Web map server interface |
2971 |
TCVN 11281-6:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 6: Thiết bị chạy bộ, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 6: Treadmills, additional specific safety requirements andtest methods |
2972 |
TCVN 11281-7:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 7: Thiết bị kéo tay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 7: Rowing machines, additional specific safety requirements and test methods |
2973 |
TCVN 12187-2:2018Thiết bị bể bơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với thang, bậc thang và tay vịn của thang Swimming pool equipment – Part 2: Additional specific safety requirements and test methods for ladders, stepladders and handle bends |
2974 |
TCVN 12187-3:2018Thiết bị bể bơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với cửa hút, xả nước/khí phục vụ các tính năng vui chơi giải trí dưới nước Swimming pool equipment – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for inlets and outlets and water/air based water leisure features |
2975 |
|
2976 |
TCVN 11041-7:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ Organic agriculture – Part 7: Organic milk |
2977 |
TCVN 11041-8:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp |
2978 |
TCVN ISO 37001:2018Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use |
2979 |
TCVN 8685-23:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 23: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella enteritidis Vaccine testing procedure - Part 23: Salmonella enteritidis vaccine, inactivated |
2980 |
TCVN 8685-24:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 24: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella typhimurium ở gà Salmonella typhimurium phòng benh thương hàn ở gà Vaccine testing procedure - Part 24: Salmonella typhimurium vaccine, inactivated |