Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
841 |
|
842 |
TCVN 141:2023Xi măng pooc lăng – Phương pháp phân tích hóa học Portland cement ̶ Methods of chemical analysis |
843 |
|
844 |
|
845 |
TCVN 4313:2023Ngói đất sét nung và phụ kiện – Phương pháp thử Clay roofing tiles and fittings ̶ Test methods |
846 |
TCVN 13732-1:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 1: Khung và mô hình chức năng Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 1: Framework and functional model |
847 |
TCVN 13732-2:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 2: Mô hình hoạt động và trao đổi thông tin Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 2: Activity models and information exchange |
848 |
TCVN 13732-3:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 3: Kiểm tra xác nhận và phê duyêt Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 3: Verification and validation |
849 |
TCVN 13733-1:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 1: Tổng quan và nguyên tắc chung Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 1: Overview and general principles |
850 |
TCVN 13733-2:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 2: Quá trình đánh giá hiệu quả môi trường Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 2: Environmental performance evaluation process |
851 |
TCVN 13733-3:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 3: Quá trình tổng hợp dữ liệu đánh giá hiệu quả môi trường Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 3: Environmental performance evaluation data aggregation process |
852 |
TCVN 13733-5:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 5: Dữ liệu đánh giá hiệu quả môi trường Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 5: Environmental performance evaluation data |
853 |
TCVN 10687-12-1:2023Hệ thống phát điện gió – Phần 12–1: Đo hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện Wind energy generation systems – Part 12–1: Power performance measurements of electricity producing wind turbines |
854 |
TCVN 10687-12-2:2023Hệ thống phát điện gió – Phần 12–2: Hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện dựa trên phép đo gió trên vỏ Tuabin Wind energy generation systems – Part 12–2: Power performance of electricity–producing wind turbines based on nacelle anemometry |
855 |
TCVN 10687-12-4:2023Hệ thống phát điện gió – Phần 12–4: Hiệu chuẩn vị trí bằng số dùng cho thử nghiệm hiệu suất năng lượng của Tuabin gió Wind energy generation systems – Part 12–4: Numerical site calibration for power performance testing of wind turbines |
856 |
TCVN 13836:2023Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định cỡ hạt cà phê rang xay – Phương pháp lắc ngang sử dụng sàng có chổi tròn Coffee and coffee products – Determination of particle size of ground roasted coffee –Horizontal sieving motion method using circular brushes |
857 |
TCVN 13837:2023Chất chiết cà phê – Xác định hàm lượng chất khô trong chất chiết cà phê – Phương pháp sử dụng cát biển đối với chất chiết cà phê dạng lỏng hoặc dạng sệt Coffee extracts – Determination of the dry matter content of coffee extracts – Sea sand method of liquid or pasty coffee extracts |
858 |
TCVN 13838:2023Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định acrylamid – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao–hai lần khối phổ (HPLC–MS/MS) và sắc ký khí–khối phổ (GC–MS) sau khi tạo dẫn xuất Coffee and coffee products – Determination of acrylamide – Methods using HPLC–MS/MS and GC–MS after derivatization |
859 |
TCVN 13839:2023Cà phê và các sản phẩm cà phê – Xác định hàm lượng 16–O–methylcafestol trong cà phê rang – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Coffee and coffee products – Determination of 16–O–methylcafestol content in roasted coffee – Method using high–performance liquid chromatography (HPLC) |
860 |
TCVN 13840:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng cà phê nhân Traceability – Requirements for supply chain of green coffee |