Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 101 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 9504:2012Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công và nghiệm thu Specification for construction and acceptance of water bound macadam layer |
62 |
TCVN 9274:2012Sơn tín hiệu giao thông. Phương pháp đo hệ số phát sáng dưới ánh sáng khuếch tán bằng phản xạ kế cầm tay Standard Test Method for Measurement of the Luminance Coefficient Under Diffuse Illumination of Pavement Marking Materials Using a Portable Reflectometer |
63 |
TCVN 9436:2012Nền đường ô tô - Thi công và nghiệm thu Highway embankments and cuttings – Construction and quality control |
64 |
TCVN 8867:2011Áo đường mềm – Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng benkelman Flexible pavement. Standard test method for determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam |
65 |
TCVN 8866:2011Mặt đường ô tô - Xác định độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát - Thử nghiệm Standard test method for measuring pavement macrotexture depth using a volumetric technique |
66 |
TCVN 8865:2011Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá xác định độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI The pavement surface. Method for measuring and assessment roughness by International Roughness Index (IRI) |
67 |
TCVN 8861:2011Áo đường mềm - Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng Flexible pavement. Determination of elastic modulus of soils and pavement components using static plate load method |
68 |
TCVN 8859:2011Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - Vật liệu, thi công và nghiệm thu Graded Aggregate Bases and Subbases Pavement. Specification for Construction and Acceptance |
69 |
TCVN 8857:2011Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - Vật liệu, thi công và nghiệm thu Natural Aggregate for Road Pavement Layers. Specification for Material, Construction and Acceptance |
70 |
TCVN 8858:2011Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance |
71 |
TCVN 8821:2011Phương pháp xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng đường bằng vật liệu rời tại hiện trường Standard Test Method for CBR (California Bearing Ration) of soils and Unbound Roadbase in Place |
72 |
TCVN 8819:2011Mặt đường bê tông nhựa nóng - Yêu cầu thi công và nghiệm thu Specification for Construction of Hot Mix Asphalt Concrete Pavement and Acceptance |
73 |
TCVN 8818-2:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 2: Thử nghiệm xác định nhiệt độ bắt lửa Cut-back Asphalt. Test Method. Part 2: Test Method for Flash Point |
74 |
|
75 |
TCVN 8817-1:2011Nhũ tương nhựa đường axit – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Cationic Emulsified Asphalt. Part 1: Specification |
76 |
TCVN 8818-3:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 3: Thử nghiệm xác định hàm lượng nước Cut-back Asphalt. Test Method. Part 3: Test Method for Water Content |
77 |
TCVN 8816:2011Nhũ tương nhựa đường polime gốc axit Specification for Polymer Modified Cationic Emulsified Asphalt |
78 |
TCVN 8817-2:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ nhớt Saybolt Furol Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 2: Test Method for Saybolt Furol Viscosity |
79 |
TCVN 8817-3:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lắng và độ ổn định lưu trữ Cationic Emulsified Asphalt-Test Method. Part 3: Test Method for Settlement and Storage Stability |
80 |
TCVN 8818-4:2011Nhựa đường lỏng - Phương pháp thử - Phần 4: Thử nghiệm chưng cất Cut-back Asphalt. Test Method. Part 4: Test Method for Distillation |