-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7557-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 1: General requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12047-2:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 2: Tính độ không đảm bảo Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 2: Uncertainty calculations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10097-5:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10097-1:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9274:2012Sơn tín hiệu giao thông. Phương pháp đo hệ số phát sáng dưới ánh sáng khuếch tán bằng phản xạ kế cầm tay Standard Test Method for Measurement of the Luminance Coefficient Under Diffuse Illumination of Pavement Marking Materials Using a Portable Reflectometer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |