Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
4981 |
TCVN 11668:2016Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A và vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha thường Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin E and vitamin A by normal phase high performance liquid chromatography |
4982 |
TCVN 11667:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền sốc nhiệt của gốm xốp Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for thermal– shock resistance of porous ceramics |
4983 |
TCVN 11666:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Thử nghiệm ấn lõm Rockwell để đánh giá độ bám dính của lớp phủ gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings |
4984 |
TCVN 11665:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ dày lớp phủ bằng phương pháp nghiền lõm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings |
4985 |
TCVN 11664:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ lưu động của bột gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of flowability of ceramic powders |
4986 |
TCVN 11663:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm xốp ở nhiệt độ phòng Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for flexural strength of porous ceramics at room temperature |
4987 |
TCVN 11659:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp tính hàm lượng Al2O3 của nhôm oxit nhiệt luyện Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Method for calculating the Al2O3 content of smelter– grade alumina |
4988 |
TCVN 11658:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Lấy mẫu Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Sampling |
4989 |
TCVN 11657:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng riêng tuyệt đối – Phương pháp tỷ trọng kế Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of absolute density – Pyknometer method |
4990 |
TCVN 11656:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 300 °C và 1000 °C Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of loss of mass at 300 degrees C and 1 000 degrees C |
4991 |
TCVN 11655:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị dung dịch phân tích – Phương pháp nung chảy kiềm Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation of solution for analysis – Method by alkaline fusion |
4992 |
TCVN 11654:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị và bảo quản mẫu thử Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation and storage of test samples |
4993 |
TCVN 11653-3:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 3: Môi trường Information technology – Print cartridge characterization – Part 3: Environment |
4994 |
TCVN 11653-2:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 2: Báo cáo dữ liệu mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 2: Cartridge characterization data reporting |
4995 |
TCVN 11653-1:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework |
4996 |
TCVN 11652:2016Công trình thủy lợi – Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép trên mái dốc. Hydraulic structures constructinon – Construction and work acceptance of concrete structures and steel reinforced concretes on a slope |
4997 |
TCVN 11651:2016Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ tan trong nước Anionic surface active agents – Determination of solubility in water |
4998 |
TCVN 11650:2016Chất hoạt động bề mặt –Xác định đặc tính dòng chảy nhớt kế quay Surface active agents – Determination of flow properties using a rotational viscometer |
4999 |
TCVN 11649:2016Chất hoạt động bề mặt – Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích Surface active agents – Technical ethoxylated fatty amines – Methods of analysis |
5000 |
TCVN 11648:2016Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content |