Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.933 kết quả.

Searching result

381

TCVN 14289:2024

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo

Forest tree cultivar – Acacia sapling

382

TCVN 14215:2024

Phân bón – Định lượng Saccharomyces sp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers — Enumeration of Saccharomyces sp. by colony count method

383

TCVN 14216:2024

Phân bón – Định lượng Streptomyces spp. Bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Enumeration of Streptomyces spp. by colony-count method

384

TCVN 14262:2024

Phân bón – Định lượng Lactobacillus plantarum/Lactobacillus acidophilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR

Fertilizer – Enumeration of Lactobacillus plantarum I Lactobacillus acidophilus – The plate count and real-time PCR method

385

TCVN 14241-1:2024

Giống chó nội – Phần 1: Chó Hmông cộc đuôi

Indigenous breeding dogs – Part 1: Dog of HMong with short tails

386

TCVN 14241-2:2024

Giống chó nội – Phần 2: Chó Sông Mã

Indigenous breeding dogs – Part 2: Song Ma dog

387

TCVN 9474:2024

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric

Animal Feedstuffs – Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

388

TCVN 14243:2024

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng urê và nitơ amoniac – Phương pháp ureaza

Animal feeding stuffs – Determination of urea and ammoniacal nitrogen content – Urease method

389

TCVN 14244:2024

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ nitrat và nitơ nitrit – Phương pháp đo màu

Animal feeding stuffs – Determination of nitrogen (nitrate and nitrite content by colorimetric method

390

TCVN 14292:2024

Chất dẻo – Túi mua sắm bằng chất dẻo có khả năng tạo compost công nghiệp

391

TCVN 14293:2024

Chất dẻo – Ống hút bằng chất dẻo có khả năng tạo compost công nghiệp

392

TCVN 14294:2024

Quy định kỹ thuật đối với việc sử dụng filament gốc poly (lactic axit) trong ứng dụng sản xuất bồi đắp.

393

TCVN 14162:2024

Nhật ký khai thác thủy sản điện tử – Mã hóa và kết nối dữ liệu

394

TCVN 9149:2024

Công trình thủy lợi – Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan

395

TCVN 14271:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Yêu cầu thiết kế

396

TCVN 14272-1:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 1: Tưới cho cây công nghiệp ngắn ngày

397

TCVN 14272-2:2024

Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 2: Tưới cho cây rau

398

TCVN 14273:2024

Giảm phát thải khí nhà kính – Chế độ tưới tiết kiệm nước cho lúa

399

TCVN 14288:2024

Bản đồ ngập lụt – Yêu cầu kỹ thuật

400

TCVN 14325:2024

Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu san lấp – Yêu cầu chung

Phosphogypsum blended using as backfill materials – General requirements

Tổng số trang: 947