Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 659 kết quả.

Searching result

501

TCVN 3121-8:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity

502

TCVN 3121-9:2003

Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

503

TCVN 4030:2003

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn

Cement. Test method for determination of fineness

504

TCVN 4314:2003

Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry - Specifications

505
506

TCVN 7195:2002

Ngói tráng men

Glazed roofing tiles

507

TCVN 7134:2002

Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification

508

TCVN 7024:2002

Clanhke xi măng pooclăng thương phẩm

Trade portland cement clinker

509

TCVN 4787:2001

Xi măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cement - Methods of taking and preparing samples

510

TCVN 6820:2001

Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học

Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis

511

TCVN 6882:2001

Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral admixture for cement

512

TCVN 4434:2000

Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật

Asbestos-cement corrugated sheets. Technical requirements

513

TCVN 4435:2000

Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử

Asbestos-cement corrugated sheets. Method of test

514

TCVN 5691:2000

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

515

TCVN 6587:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét

Raw materials for production of fireclay refractories - Clay

516

TCVN 6588:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh

Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin

517

TCVN 2682:1999

Xi măng Pooclăng. Yêu cầu kỹ thuật

Portland cement. Technical requirements

518

TCVN 6476:1999

Gạch bê tông tự chèn

Interlocking concrete bricks

519

TCVN 6477:1999

Gạch Bloc bê tông

Concrete block bricks

520

TCVN 141:1998

Xi măng. Phương pháp phân tích hoá học

Cement. Methods of chemical analysis

Tổng số trang: 33