Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 665 kết quả.

Searching result

501

TCVN 3121-17:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước

Mortar for masonry - Test methods - Part 17: Determination of water soluble content

502

TCVN 3121-18:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn

Mortar for masonry Test methods - Part 18: Determination of water absorption of hardened mortars

503

TCVN 3121-1:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất

Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate

504

TCVN 3121-2:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample

505

TCVN 3121-3:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn)

Mortar for masonry - Test methods - Part 3: Determination of consistence fresh mortar (by flow table)

506

TCVN 3121-6:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

507

TCVN 3121-8:2003

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity

508

TCVN 3121-9:2003

Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

509

TCVN 4030:2003

Xi măng. Phương pháp xác định độ mịn

Cement. Test method for determination of fineness

510

TCVN 4314:2003

Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry - Specifications

511
512

TCVN 7195:2002

Ngói tráng men

Glazed roofing tiles

513

TCVN 7134:2002

Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification

514

TCVN 7024:2002

Clanhke xi măng pooclăng thương phẩm

Trade portland cement clinker

515

TCVN 4787:2001

Xi măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cement - Methods of taking and preparing samples

516

TCVN 6820:2001

Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học

Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis

517

TCVN 6882:2001

Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral admixture for cement

518

TCVN 4434:2000

Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật

Asbestos-cement corrugated sheets. Technical requirements

519

TCVN 4435:2000

Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử

Asbestos-cement corrugated sheets. Method of test

520

TCVN 5691:2000

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

Tổng số trang: 34