Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 634 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 6355-5:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity |
502 |
TCVN 6355-6:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area |
503 |
TCVN 6355-7:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime |
504 |
TCVN 6355-8:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence |
505 |
|
506 |
TCVN 6394:1998Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép Net-wire concrete units irrigational canal |
507 |
|
508 |
|
509 |
TCVN 6220:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
510 |
TCVN 6221:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods |
511 |
TCVN 6260:1997Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật Portland blended cements. Technical requirements |
512 |
TCVN 6300:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements |
513 |
TCVN 6301:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements |
514 |
TCVN 6072:1996Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Đá vôi. Yêu cầu kỹ thuật Raw materials for portlant cement production. Limestone. Technical requirements |
515 |
TCVN 6227:1996Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng ISO standard sand for determination of cement strength |
516 |
|
517 |
TCVN 4033:1995Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật Pozzolanic portland cement. Technical requirements |
518 |
TCVN 4195:1995Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight |
519 |
TCVN 4196:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount |
520 |
TCVN 4197:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of plastic and liquid limits |