Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.120 kết quả.
Searching result
18781 |
TCVN 1550:1974Ruột phích nước nóng - Yêu cầu kỹ thuật Vaccum flask specifications and methods of test |
18782 |
TCVN 1552:1974Máy nông nghiệp - bừa đĩa - yêu cầu kỹ thuật Agricultural machine - Disk harrow. Dem and Technicals |
18783 |
TCVN 1553:1974Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít Wood. Determination of adhesion force of nails and screws |
18784 |
|
18785 |
TCVN 1555:1974Động cơ đốt trong. Chiều quay và đánh số xilanh Internal combustion engines. Rotary directions and methods for numbering cylinders |
18786 |
|
18787 |
TCVN 1558:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
18788 |
TCVN 1559:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18789 |
TCVN 1560:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 47 mm đến 110 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18790 |
TCVN 1561:1974Nắp ổ lăn - Nắp kín cao, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - high blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18791 |
TCVN 1562:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
18792 |
TCVN 1563:1974Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18793 |
TCVN 1564:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions |
18794 |
TCVN 1565:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Meidum end caps with cup seal for diameters form 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18795 |
TCVN 1566:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18796 |
TCVN 1567:1974Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - High end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18797 |
TCVN 1568:1974Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18798 |
TCVN 1569:1974Nắp ổ lăn − Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18799 |
TCVN 1570:1974TCVN 1570:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |
18800 |
TCVN 1571:1974Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có rãnh mỡ, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions |