Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

18161

TCVN 1905:1976

Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

18162

TCVN 1906:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

18163

TCVN 1907:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

18164

TCVN 1908:1976

Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

18165

TCVN 1909:1976

Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (tinh). Kết cấu và kích thước

Special hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

18166

TCVN 1910:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

18167

TCVN 1911:1976

Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

18168

TCVN 1912:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

18169

TCVN 1913:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

18170

TCVN 1914:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

18171

TCVN 1915:1976

Mũ ốc. Kết cấu và kích thước

Cap nuts structure and dimensions

18172

TCVN 1916:1976

Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements

18173

TCVN 1602:1975

Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc

Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness

18174
18175

TCVN 1611:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm không đổi

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Constant conditions of heat and humidity. Test methods

18176

TCVN 1612:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods

18177

TCVN 1613:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung

Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols

18178

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

18179

TCVN 1618:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables

18180

TCVN 1620:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks

Tổng số trang: 935