Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

18161

TCVN 2513:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with two bolt holes

18162

TCVN 2514:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with three bolt holes

18163

TCVN 2515:1978

Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Flange housings with four bolt holes

18164

TCVN 2516:1978

Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích

Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings

18165

TCVN 2517:1978

Ổ trượt. Thân ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with two bolt holes

18166

TCVN 2518:1978

Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split housings with four bolt holes

18167

TCVN 2519:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes

18168

TCVN 2520:1978

Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt

Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes

18169

TCVN 2521:1978

Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép

Plain bearings. Cast iron bushes for split housings

18170

TCVN 2522:1978

Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản

Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions

18171

TCVN 2523:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions

18172

TCVN 2524:1978

Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

18173

TCVN 2525:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions

18174

TCVN 2526:1978

Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

18175

TCVN 2527:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions

18176

TCVN 2528:1978

Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions

18177

TCVN 2529:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions

18178

TCVN 2530:1978

Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400 mm. Basic dimensions

18179

TCVN 2531:1978

Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions

18180

TCVN 2532:1978

Thân ghép-hẹp (GH) của ổ lăn. Kích thước cơ bản

Split pillow blocks of GH Serie for rolling bearings. Basic dimensions

Tổng số trang: 964