Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.120 kết quả.
Searching result
17621 |
TCVN 2997:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions |
17622 |
TCVN 2998:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions |
17623 |
TCVN 2999:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions |
17624 |
TCVN 3000:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions |
17625 |
TCVN 3001:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions |
17626 |
TCVN 3002:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-E. Basic dimensions |
17627 |
TCVN 3003:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions |
17628 |
TCVN 3004:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows B-B. Basic dimensions |
17629 |
TCVN 3005:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-E. Basic dimensions |
17630 |
TCVN 3006:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-U. Basic dimensions |
17631 |
TCVN 3007:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc thẳng B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends B-B. Basic dimensions |
17632 |
TCVN 3008:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions |
17633 |
TCVN 3009:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions |
17634 |
TCVN 3010:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends U-E. Basic dimensions |
17635 |
TCVN 3011:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent turning tools. Structure and dimensions |
17636 |
TCVN 3012:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped straight turning tools. Structure and dimensions |
17637 |
TCVN 3013:1979Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions |
17638 |
TCVN 3014:1979Dao tiện mặt mút đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent facing tools. Structure and dimensions |
17639 |
TCVN 3015:1979Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions |
17640 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |