Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

801

TCVN 13550-3:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 3: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp A

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for Class A devices

802

TCVN 13550-4:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 4: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp B

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for Class B device

803

TCVN 13550-5:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 5: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp C

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for Class C devices

804

TCVN 13550-6:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 6: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp D

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for Class D devices

805

TCVN 13550-7:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 7: Các yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp E

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 7: Additional specific safety requirements and test methods for Class E devices

806

TCVN 13511:2022

Mặt sân thể thao – Xác định tính chất kéo của bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp

Surfaces for sports areas – Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces

807

TCVN 13512:2022

Mặt sân thể thao – Xác định tốc độ thấm nước

Surfaces for sports areas – Determination of water infiltration rate

808

TCVN 13513:2022

Mặt sân thể thao – Mặt sân thể thao đa năng trong nhà – Các yêu cầu

Surfaces for sports areas – Indoor surfaces for multi-sports use – Specification

809

TCVN 13514-1:2022

Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 1: Các yêu cầu đối với mặt sân cỏ nhân tạo dùng cho bóng đá, khúc côn cầu, tập luyện bóng bầu dục, quần vợt và thể thao đa năng

Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use

810

TCVN 13514-2:2022

Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 2: Các yêu cầu đối với mặt sân dạng thảm có lỗ dùng cho quần vợt và sân thể thao đa năng

Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 2: Specification for needle-punched surfaces for tennis and multi-sport surfaces

811

TCVN 13515:2022

Mặt sân thể thao – Bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp dành cho khu thể thao ngoài trời – Các yêu cầu

Synthetic surfaces for outdoor sports areas – Specification

812

TCVN 13567-1:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete

813

TCVN 13567-2:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete

814

TCVN 13567-3:2022

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt

815

TCVN 13545:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị cầu lông – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Badminton equipment – Functional and safety requirements, test methods

816

TCVN 13546:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị quần vợt – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Tennis equipment – Functional and safety requirements, test methods

817

TCVN 13547:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng rổ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Basketball equipment – Functional and safety requirements, test methods

818

TCVN 13548:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng chuyền – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Volleyball equipment – Functional and safety requirements, test methods

819

TCVN 13549-1:2022

Thiết bị sân thể thao – Bóng bàn – Phần 1: Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử đối với bàn bóng bàn

Playing field equipment –Table tennis – Part 1: Table tennis tables, functional and safety requirements, test methods

820

TCVN 13549-2:2022

Thiết bị sân thể thao – Bóng bàn – Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với lắp ráp bộ lưới

Playing field equipment – Table tennis – Part 2: Posts for net assemblies, Requirements and test methods

Tổng số trang: 934