Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

6901

TCVN 9655-2:2013

Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 2: sử dụng sắc đồ của mẫu tinh dầu

Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils

6902

TCVN 9656:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phương pháp chung

Essential oils. Analysis by high performance liquid chromatography. General methodC

6903

TCVN 9658:2013

Sữa. Xác định phosphatase kiềm

Milk. Determination of alkaline phosphatase

6904

TCVN 9651:2013

Tinh dầu. Nguyên tắc chung về ghi nhãn và đóng dấu bao bì

Essential oils. General rules for labelling and marking of containers

6905

TCVN 9653:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản. Phương pháp chung

Essential oils. Analysis by gas chromatography on capillary columns. General method

6906

TCVN 9654:2013

Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký khí trên cột mao quản chiral. Phương pháp chung

Essential oils. Analysis by gas chromatography on chiral capillary columns. General method

6907

TCVN 9655-1:2013

Tinh dầu. Hướng dẫn chung về mẫu sắc đồ. Phần 1: Chuẩn bị mẫu sắc đồ của các chất chuẩn

Essential oils. General guidance on chromatographic profiles. Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards

6908

TCVN 9646:2013

Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử

Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods

6909

TCVN 9648:2013

Máy lâm nghiệp - Kết cấu bảo vệ phòng chống vật rơi - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật

Machinery for forestry - Falling-object protective structures (FOPS) - Laboratory tests and performance requirements

6910

TCVN 9649:2013

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Phiếu cấp liệu - Phần 1: Phương pháp thử

Equipment for crop protection -- Induction hoppers -- Part 1: Test methods

6911

TCVN 9650:2013

Tinh dầu. Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản

Essential oils. General rules for packaging, conditioning and storage

6912

TCVN 9640:2013

Muối (natri clorua) công nghiệp

Industrial sodium chloride

6913

TCVN 9639:2013

Muối (natri clorua) tinh

Refined sodium chloride

6914

TCVN 9637-9:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định hàm lượng este. Phương pháp chuẩn độ sau khi xà phòng hóa

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 9: Determination of esters content. Titrimetric method after saponification

6915

TCVN 9638:2013

Muối (natri clorua) thô

Unrefined sodium chloride

6916

TCVN 9637-8:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,10% đến 1,50% (theo thể tích)]. Phương pháp so màu bằng mắt

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 8: Determination of methanol content (methanol contents between 0,10 and 1,50 % (V/V)). Visual colorimetric method

6917

TCVN 9637-4:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng trung bình. Phương pháp chuẩn độ

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts. Titrimetric method

6918

TCVN 9637-3:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng nhỏ. Phương pháp đo quang

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 3: Estimation of content of carbonyl compounds present in small amounts. Photometric method

6919

TCVN 9637-7:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7: xác định hàm lượng methanol [hàm lượng methanol từ 0,01% đến 0,20% (theo thể tích)]. Phương pháp đo quang

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 7: Determination of methanol content (methanol contents between 0,01 and 0,20 % (V/V)). Photometric method

6920

TCVN 9637-5:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp so màu bằng mắt

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 5: Determination of aldehydes content. Visual colorimetric method

Tổng số trang: 934