Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

3301

TCVN 12350-1:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 1: Quy định kỹ thuật, yêu cầu và hệ thống phân loại dựa trên hiệu suất hạt lơ lửng (ePM)

Air filters for general ventilation – Part 1: Technical specifications, requirements and classification system based upon particulate matter efficiency (ePM)

3302

TCVN 12350-2:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 2: Phép đo hiệu suất từng phần và sức cản dòng không khí

Air filters for general ventilation – Part 2: Measurement of fractional efficiency and air flow resistance

3303

TCVN 12350-3:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 3: Xác định hiệu suất theo trọng lượng và sức cản dòng không khí so với khối lượng bụi thử nghiệm thu được

Air filters for general ventilation – Part 3: Determination of the gravimetric efficiency and the air flow resistance versus the mass of test dust captured

3304

TCVN 12350-4:2018

Phin lọc không khí cho hệ thống thông gió chung – Phần 4: Phương pháp ổn định để xác định hiệu suất thử nghiệm từng phần nhỏ nhất

Air filters for general ventilation – Part 4: Conditioning method to determine the minimum fractional test efficiency

3305

TCVN ISO/TS 14027:2018

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm

Environmental labels and declarations – Development of product category rules

3306

TCVN ISO 14052:2018

Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng

Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain

3307

TCVN ISO/TR 14047:2018

Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động

Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations

3308

TCVN 12536:2018

Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải

Standard terminology for waste and waste management

3309

TCVN 12537:2018

Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu chất rắn cố kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự

Standard practice for sampling consolidated solids in drums or similar containers

3310

TCVN 12538:2018

Chất thải rắn – Phương pháp phân loại kim loại màu hỗn hợp trong chất thải đô thị

Standard classification for municipal-mixed nonferrous metals (MNM)

3311

TCVN 12539:2018

Chất thải rắn – Thực hành lấy mẫu dòng thải trên hệ thống băng chuyền

Standard practice for sampling waste streams on conveyors

3312

TCVN 12540:2018

Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu trong bể chứa dành cho nhân viên hiện trường

Standard practice for sampling of tanks by field personnel

3313

TCVN 12541:2018

Chất thải rắn - Hướng dẫn xác định đặc tính chất thải của quá trình vô cơ để sử dụng làm nền kết cấu

Standard guide for characterization of inorganic process wastes for use as structural fill

3314

TCVN 12542:2018

Chất thải rắn - Phương pháp thử để xác định độ thu hồi sản phẩm trong thiết bị phân tách vật liệu

Standard test method for determination of the recovery of a product in a materials separation device

3315

TCVN 12543:2018

Chất thải rắn - Phương pháp thử xác định thành phần hoặc độ tinh khiết của dòng vật liệu thải rắn

Standard test method for composition or purity of a solid waste materials stream

3316

TCVN 12218-1:2018

Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 1: Lò liền bếp, lò, lò hấp, lò nướng – Phương pháp đo tính năng

Household electric cooking appliances – Part 1: Ranges, ovens, steam ovens and grills – Methods for measuring performance

3317

TCVN 12219:2018

Lò vi sóng dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng

Household microwave ovens – Methods for measuring the perfomance

3318

TCVN 12220:2018

Máy nướng bánh mỳ bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng

Electric toaster for household and similar purposes – Methods for measuring the performance

3319

TCVN 12221:2018

Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use

3320

TCVN 12222:2018

Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo

Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods

Tổng số trang: 934