Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 679 kết quả.
Searching result
| 521 |
|
| 522 |
|
| 523 |
|
| 524 |
TCVN 5016:1989Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements |
| 525 |
TCVN 1548:1987Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm Non-destructive testing for welded joints. Ultrasonic methods |
| 526 |
TCVN 1660:1987Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
| 527 |
TCVN 2172:1987Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis |
| 528 |
TCVN 2173:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content |
| 529 |
TCVN 2174:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content |
| 530 |
TCVN 2175:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng antimon Tin - Methods for determination of antimony content |
| 531 |
TCVN 2176:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen Tin. Determination of arsenic content |
| 532 |
TCVN 2177:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Tin. Method for the determination of copper content |
| 533 |
TCVN 2178:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm Tin. Determination of zinc content |
| 534 |
TCVN 2179:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content |
| 535 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
| 536 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
| 537 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
| 538 |
TCVN 4153:1987Ferosilic. Phương pháp xác định photpho Ferrosilicon.Determination of phosphorus content |
| 539 |
TCVN 4398:1987Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing |
| 540 |
TCVN 4399:1987Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents |
