Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 680 kết quả.

Searching result

521

TCVN 4983:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions

522

TCVN 4984:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng JA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts JA form. Dimensions

523

TCVN 5014:1989

Ferotitan. Mác và yêu cầu kỹ thuật

Ferrotitanium. Marks and technical requirements

524

TCVN 5015:1989

Ferocrom. Mác và yêu cầu kỹ thuật

Ferrochromium. Marks and technical requirements

525

TCVN 5016:1989

Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật

Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements

526

TCVN 1548:1987

Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm

Non-destructive testing for welded joints. Ultrasonic methods

527

TCVN 1660:1987

Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

528

TCVN 2172:1987

Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung

Tin - General requirement for the methods of analysis

529

TCVN 2173:1987

Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Tin - Method for the determination of iron content

530

TCVN 2174:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm

Tin - Method for the determination of aluminium content

531

TCVN 2175:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng antimon

Tin - Methods for determination of antimony content

532

TCVN 2176:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen

Tin. Determination of arsenic content

533

TCVN 2177:1987

Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Tin. Method for the determination of copper content

534

TCVN 2178:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm

Tin. Determination of zinc content

535

TCVN 2179:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut

Tin. Determination of bismuth content

536

TCVN 2180:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì

Tin. Determination of lead content

537

TCVN 2181:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh

Tin - Method for the determination of sulphur content

538

TCVN 2182:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng

Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic

539

TCVN 4153:1987

Ferosilic. Phương pháp xác định photpho

Ferrosilicon.Determination of phosphorus content

540

TCVN 4398:1987

Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính

Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing

Tổng số trang: 34