Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 662 kết quả.

Searching result

521

TCVN 4153:1987

Ferosilic. Phương pháp xác định photpho

Ferrosilicon.Determination of phosphorus content

522

TCVN 4398:1987

Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính

Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing

523

TCVN 4399:1987

Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ

Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents

524

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

525

TCVN 4508:1987

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands

526

TCVN 4209:1986

Dây thép tròn mác OL100 Cr2 dùng làm bi cầu, bi đũa và vòng. Yêu cầu kỹ thuật

Round wire of mark OL100 Cr2 steel balls rolles and ball races of rolling bearings - Technical requirements

527

TCVN 4338:1986

Thép. Chuẩn tổ chức tế vi

Etalons of microstructures

528

TCVN 4393:1986

Thép và hợp kim. Các phương pháp làm hiện và xác định độ hạt

Steels and alloys. Methods of detection and determination of grain sizes

529

TCVN 4394:1986

Kiểm tra không phá hủy. Phân loại và đánh giá khuyết tật mối hàn bằng phim rơnghen

Non-destructive testing. Classification and evaluation of welding seam defects by means of radiogrammes

530

TCVN 4395:1986

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma

Non-destructive testing. Radiographic testing of welded joints in metallic materials using X and gamma-rays

531

TCVN 4396:1986

Kiểm tra không phá hủy. Phương pháp dùng bột từ

Non-destructive testing - Method of magnetic particle testing

532

TCVN 1650:1985

Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled round steels. Sizes, parameters and dimensions

533

TCVN 1651:1985

Thép cốt bê tông cán nóng

Hot-rolled steel for reinforcement of concrete

534

TCVN 197:1985

Kim loại. Phương pháp thử kéo

Metals. Method of tractional test

535

TCVN 198:1985

Kim loại. Phương pháp thử uốn

Metals. Method of bending test

536

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

537

TCVN 257:1985

Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C

Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales

538

TCVN 298:1985

Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do

Steel and cast iron. Determination of free carbon content

539

TCVN 302:1985

Gang thép. Phương pháp xác định vonfram

Steel and Cast iron. Determination of tungsten content

540

TCVN 305:1985

Gang thép. Phương pháp xác định nitơ

Steel and cast iron. Determination of nitrogen content

Tổng số trang: 34