Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 677 kết quả.

Searching result

521

TCVN 5015:1989

Ferocrom. Mác và yêu cầu kỹ thuật

Ferrochromium. Marks and technical requirements

522

TCVN 5016:1989

Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật

Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements

523

TCVN 1548:1987

Kiểm tra không phá hủy mối hàn. Phương pháp siêu âm

Non-destructive testing for welded joints. Ultrasonic methods

524

TCVN 1660:1987

Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

525

TCVN 2172:1987

Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung

Tin - General requirement for the methods of analysis

526

TCVN 2173:1987

Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Tin - Method for the determination of iron content

527

TCVN 2174:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm

Tin - Method for the determination of aluminium content

528

TCVN 2175:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng antimon

Tin - Methods for determination of antimony content

529

TCVN 2176:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen

Tin. Determination of arsenic content

530

TCVN 2177:1987

Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Tin. Method for the determination of copper content

531

TCVN 2178:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm

Tin. Determination of zinc content

532

TCVN 2179:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut

Tin. Determination of bismuth content

533

TCVN 2180:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì

Tin. Determination of lead content

534

TCVN 2181:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh

Tin - Method for the determination of sulphur content

535

TCVN 2182:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng

Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic

536

TCVN 4153:1987

Ferosilic. Phương pháp xác định photpho

Ferrosilicon.Determination of phosphorus content

537

TCVN 4398:1987

Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính

Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing

538

TCVN 4399:1987

Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ

Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents

539

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

540

TCVN 4508:1987

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands

Tổng số trang: 34