Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 127 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 3754:1983Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói Petroleum white products - Method for the determination of smoke point |
102 |
TCVN 3166:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon trên máy sắc ký khí Petroleum products. Determination of hydrocarbon content |
103 |
TCVN 3168:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định nhiệt độ tự đốt cháy của hơi trong không khí Petroleum products. Determination of ignition temperature of vapour in air |
104 |
TCVN 3169:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp tách n-parafin bằng cacbamit Petroleum products. Determination of n-parafin content |
105 |
TCVN 3170:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ nhớt động học. Quy định chung Petroleum products. Determination of dynamic viscosity. General requirements |
106 |
TCVN 3172:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định vi lượng lưu huỳnh Petroleum products. Determination of micromass sulphur |
107 |
TCVN 3174:1979Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước Light petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic |
108 |
TCVN 3175:1979Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định lưu huỳnh nguyên tố Light petroleum products - Method for the determination of elemental sulphur content |
109 |
TCVN 3176:1979Sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước Black petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic |
110 |
TCVN 2073:1978Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp nghiên cứu Light petroleum products. Determination of octan number by research method |
111 |
TCVN 2684:1978Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance |
112 |
TCVN 2686:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content |
113 |
TCVN 2687:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ Petroleum and petroleum products. Determination of nitrogen content |
114 |
|
115 |
TCVN 2691:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng picnomet Petroleum and petroleum products - Determination of specific density by pycnometer |
116 |
TCVN 2698:1978Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định thành phần cất Petroleum products - Test method for distillation |
117 |
TCVN 2700:1978Dầu khoáng. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng Mineral oils - Method of test for saponification number |
118 |
TCVN 2702:1978Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp môtơ Light petroleum products. Determination of octan number by motor method |
119 |
TCVN 2703:1978Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp nghiên cứu Light petroleum products. Determination of octan number by research method |
120 |
TCVN 2707:1978Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước Petroleum products. Determination of conventional viscosity |