Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 18861 |
TCVN 1860:1976Vải bông. Vải phin trắng xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. White cotton for export. Technical requirements |
| 18862 |
TCVN 1861:1976Vải bông. Vải xanh xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Cotton fabrics. Blue cotton for export. Technical requirements |
| 18863 |
TCVN 1862:1976giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break |
| 18864 |
TCVN 1863:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa Paper and board. Determination of tar yield |
| 18865 |
TCVN 1864:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định hàm lượng tro Paper and board. Determination of ash content |
| 18866 |
TCVN 1865:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ trắng Paper and board. Determination of whiteness |
| 18867 |
TCVN 1866:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp Paper and board. Determination of folding strength |
| 18868 |
TCVN 1867:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm Paper and board. Determination of humidity |
| 18869 |
TCVN 1868:1976Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi Paper and board - Determination of dustiness |
| 18870 |
|
| 18871 |
TCVN 1870:1976Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Orange marmalade. Specifications |
| 18872 |
|
| 18873 |
|
| 18874 |
|
| 18875 |
|
| 18876 |
TCVN 1876:1976Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
| 18877 |
TCVN 1877:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
| 18878 |
TCVN 1878:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions |
| 18879 |
TCVN 1879:1976Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
| 18880 |
TCVN 1880:1976Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
