Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 58 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 9434:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Công tác trắc địa phục vụ địa vật lý Investigation, evaluation and exploration of minerals. Geodesy for geophysical surveys |
42 |
TCVN 9433:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp ảnh điện Investigation, evaluation and exploration of minerals. Electrical imaging method |
43 |
TCVN 9431:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện từ tần số rất thấp Investigation, evaluation and exploration of minerals. Very low frequency electromagnetic method |
44 |
TCVN 9432:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trở Investigation, evaluation and exploration of minerals. Resistivity method |
45 |
TCVN 9430:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ chi tiết Investigation, evaluation and exploration of minerals. Details magnetic prospecting |
46 |
TCVN 9425:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp tellua Investigation, evaluation and exploration of minerals. Magnetotelluric method |
47 |
TCVN 9426:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp georada Investigation, evaluation and exploration of minerals. Georadar method |
48 |
TCVN 9427:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo biến thiên từ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Measure of magnetic variations |
49 |
TCVN 9428:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ khu vực Investigation, evaluation and exploration of minerals. Magnetic prospecting for large area |
50 |
TCVN 9429:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ độ chính xác cao Investigation, evaluation and exploration of minerals. High accuracy magnetic prospecting |
51 |
TCVN 9424:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp trường chuyển Investigation, evaluation and exploration of minerals. Transient electromagnetic sounding method |
52 |
TCVN 9423:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phân cực kích thích dòng một chiều Investigation, evaluation and exploration of minerals. DC induced polarization method |
53 |
TCVN 9421:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp gamma mặt đất Investigation, evaluation and exploration of minerals. Terrestrial Gamma method |
54 |
TCVN 9422:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp cộng hưởng từ hạt nhân Investigation, evaluation and exploration of minerals. Nuclear magnetic resonance method |
55 |
TCVN 9418:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp khí phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Radioactive air method |
56 |
TCVN 9419:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals. Gamma spectrometric method |
57 |
TCVN 9420:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma phông thấp Investigation, evaluation and exploration of minerals. Low background gamma spectrometric method |
58 |
TCVN 9417:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trường thiên nhiên và nạp điện Investigation, evaluation and exploration of minerals. Self-potential method and charged method |