Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 61 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13378:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

2

TCVN 13379:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

3

TCVN 13380:2021

Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa

Coastal placer - Determination of mineral content by panning method

4

TCVN 12808:2019

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Xác định hao hụt khối lượng của vật liệu đống khi sấy

Copper, lead, zinc and nickel concentrates -Determination of mass loss of bulk material on drying

5

TCVN 12809:2019

Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp chuẩn độ ngược EDTA sau khi kết tủa chì sulfat

Lead sulfide concentrates - Determination of lead content – Back titration of EDTA after precipication of lead sulfate

6

TCVN 12810:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp trao đổi ion/chuẩn độ EDTA

Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Ion-exchange/EDTA titrimetric method

7

TCVN 12811:2019

Tinh quặng chì sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá

Lead and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation

8

TCVN 12812:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng kẽm – Phương pháp kết tủa hydroxit và chuẩn độ EDTA

Zinc and sulfide concentrates - Determination of zinc – Hydroxide precipitation and EDTA titrimetric method

9

TCVN 12813:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng bạc – Phương pháp phân huỷ axit và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Zinc and sulfide concentrates - Determination of silver – Acid dissolution and flame atomic absorption spectrometric method

10

TCVN 12814:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá

Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation

11

TCVN 12815:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp phân huỷ axit/chiết dung môi/quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold – Acid dissolution/solvent extraction flame atomic absorption spectrometric method

12

TCVN 12202-1:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit - Phần 1: Xác định hàm lượng chất không tan bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 1: Determination of insoluble impurities content - Gravimetric method

13

TCVN 12202-2:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 2: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp chuẩn độ

Apatite and phosphorite ores - Part 2: Determination of phosphorus content - Titrimetric method

14

TCVN 12202-3:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 3: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

Apatite and phosphorite ores - Part 3: Determination of phosphorus content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method

15

TCVN 12202-4:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 4: Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ và phương pháp đo màu

Apatite and phosphorite ores - Determination of fluorine content - Titrimetric and colorimetric method

16

TCVN 12202-5:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 5: Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp đo màu

Apatite and phosphorite ores - Part 5: Determination of titanium content - Colorimetric with a hydrogen peroxide reagent method

17

TCVN 12202-6:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 6: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 6: Determination of silic dioxit content - Gravimetric method

18

TCVN 12202-7:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 7: Xác định hàm lượng canxi, magie bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

Apatite and phosphorite ores - Part 7: Determination of calcium and magiesium content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method

19

TCVN 12202-8:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 8: Xác định hàm lượng sắt tổng số và sắt (II) bằng phương pháp chuẩn độ bicromat

Apatite and phosphorite ores - Part 8: Determination of total iron (II) content - Bicromat titrimetric method

20

TCVN 12202-9:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 9: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 4: Determination of sulfur content - Gravimetric method

Tổng số trang: 4