Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 311 kết quả.

Searching result

121

TCVN 11785-2:2017

Đất, đá, quặng xạ hiến - Phần 2: Xác định hàm lượng thori - Phương pháp đo quang với thuốc thử Arsenazo III

122

TCVN 11785-3:2017

Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 3: Xác định hàm tổng oxit của các đất hiếm - Phương pháp khối lượng

123

TCVN 11786-1:2017

Muối khoáng - Phần 1: Xác định hàm lượng Bromua, Iodua - Phương pháp chuẩn độ thể tích

124

TCVN 11786-2:2017

Muối khoáng - Phần 2: Xác định hàm lượng Canxi, Magie - Phương pháp chuẩn độ

125

TCVN 11786-3:2017

Muối khoáng - Phần 3: Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp chuẩn độ

126

TCVN 11786-4:2017

Muối khoáng - Phần 4: Xác định hàm lượng Natri, kali - Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

127

TCVN 11786-5:2017

Muối khoáng - Phần 5: Xác định nước kết tinh (H2O+) - Phương pháp khối lượng

128

TCVN 11786-6:2017

Muối khoáng - Phần 6: Xác định hàm lượng sunfuric - Phương pháp khối lượng

129

TCVN 11787-1:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng natri, kali - Phương pháp đo quang ngọn lửa

130

TCVN 11787-2:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng

131

TCVN 11694-2:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

132

TCVN 11694-1:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 1: Phương pháp cộng kết sắt hydroxit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 1: Iron hydroxide concentration and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

133

TCVN 11693:2016

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy

Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method

134

TCVN 11692:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Phương pháp lấy mẫu dạng bùn

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Sampling of slurries

135

TCVN 11691:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Hướng dẫn kiểm tra các hệ thống lấy mẫu cơ giới

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Guidelines for the inspection of mechanical sampling systems

136

TCVN 11690:2016

Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ

Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods

137

TCVN 11137:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of hygroscopic moisture content in analytical samples -- Gravimetric method

138

TCVN 11138:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp đo phổ dimetylglyoxim và phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 15

Manganese ores and concentrates -- Determination of nickel content -- Dimethylglyoxime spectrometric method and flame atomic absorption spectrometric method

139

TCVN 11139:2015

Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo phổ

Manganese ores and concentrates - Determination of arsenic content - Spectrometric method

140

TCVN 11140:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp chiết-đo quang molybdovanadat. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of phosphorus content -- Extraction-molybdovanadate photometric method

Tổng số trang: 16