Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 332 kết quả.

Searching result

41

TCVN 13596-2:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 2: Xác định hàm lượng chì, kẽm bằng phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 2: Determination of lead, zinc content by titration method

42

TCVN 13596-3:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 3: Xác định hàm lượng bạc, bismuth, cadimi, chì, kẽm bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 3: Determination of silver, bismuth, cadmium, lead, zinc by flame atomic absorption spectrometry method.

43

TCVN 13596-4:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp trọng lượng

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 4: Determination of Sulfur content by gravimetric method

44

TCVN 13596-5:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 5: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 5: Determination of iron content by spectrphotometric method

45

TCVN 13596-6:2022

Đất đá quặng chì kẽm – Phần 6: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 6: Determination of arsenic content by flame atomic absorption spectroscopy method

46

TCVN 13597-1:2022

Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X

Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method

47

TCVN 13597-2:2022

Đất, đá quặng – Phần 2: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiệt vi sai

Soils, rocks and ores – Part 2: Determination of compositions clay mineral of kaolin – Inductively differential thermal analysis method

48

TCVN 12888-2:2021

Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

49

TCVN 12889-2:2021

Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích

Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section

50

TCVN 13378:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

51

TCVN 13379:2021

Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS)

Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

52

TCVN 13380:2021

Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa

Coastal placer - Determination of mineral content by panning method

53

TCVN 12886:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

54

TCVN 12887:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Soils, rocks ores of rare earth elements - Determination of rare earth elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

55

TCVN 12888-1:2020

Mẫu thạch học - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích

Petrographic pattern - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

56

TCVN 12889-1:2020

Mẫu khoáng tướng - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích

Mineralographic sample - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

57

TCVN 12641:2019

Đất, đá quặng đồng - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp chuẩn độ iot

58

TCVN 12642:2019

Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng berili - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

59

TCVN 12643-1:2019

Đất, đá quặng thạch cao - Phần 1: Phương pháp xác định hàm lượng sắt tổng bằng phương pháp đo quang

60

TCVN 12643-2:2019

Đất, đá quặng thạch cao - Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit bằng phương pháp đo quang

Tổng số trang: 17