Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

13541

TCVN 6894:2001

Giấy, cactông. Xác định độ bền uốn (độ cứng)

Paper, board. Determination of resistance to bending

13542

TCVN 6895:2001

Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn

Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test

13543

TCVN 6896:2001

Các tông. Xác định độ bền nén vòng

Board. Determination of ring crush

13544

TCVN 6897:2001

Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm

Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting

13545

TCVN 6898:2001

Giấy - Xác định độ bền mặt - Phương pháp nến

Paper - Determination of surface strength - Wax pick method

13546

TCVN 6899:2001

Giấy. Xác định độ thấm mực in. Phép thử thấm dầu thầu dầu

Paper. Determination of printing ink permeation. Castor oil test

13547

TCVN 6900-2:2001

Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học

Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis

13548

TCVN 6901:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers. Requirements and test methods in type approval

13549

TCVN 6902:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt halogen (HS1) của mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with halogen filament lamps (HS1) of motorcycles. Requirements and test methods in type approval

13550

TCVN 6951-1:2001

Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

13551

TCVN 6938:2001

Thuốc lá sợi. Lấy mẫu

Fine-cut tobacco. Sampling

13552

TCVN 6937:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo

Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement

13553

TCVN 6936-2:2001

Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 2: Phương pháp Karl Fischer

Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 2: Karl Fischer method

13554

TCVN 6930:2001

Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau

Coal. Calculation of mass conversion to different moistures

13555

TCVN 6931:2001

Than đá. Xác định khả năng thiêu kết. Thử Roga

Hard coal. Determination of caking power. Roga test

13556

TCVN 6932:2001

Than. Xác định khả năng thiêu kết. Thử cốc gray-king

Coal. Determination of caking power. Gray-King coke test

13557

TCVN 6933:2001

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat

Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method

13558
13559

TCVN 6934:2001

Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Wall paints. Emulsion paints. Specification and test methods

13560

TCVN 6929:2001

Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định

Green coffee. Guidance on methods of specification

Tổng số trang: 957