Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 3952:1984Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications |
522 |
|
523 |
TCVN 3955:1984Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications |
524 |
TCVN 3979:1984Quặng chứa các nguyên tố phóng xạ và đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng các đất hiếm oxit Ores of rare-earth and radio - active elements - Method for the determination of oxide of rare-earth elements |
525 |
TCVN 3719:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content |
526 |
TCVN 3720:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit Tin ores. Determination of zirconium dioxide content |
527 |
TCVN 3636:1981Quặng thiếc. Quy định chung về phương pháp phân tích hóa học Tin ores. General requirements for methods of chemical analysis |
528 |
TCVN 3637:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định độ ẩm Tin ores - Method for determination of moisture content |
529 |
TCVN 3638:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng thiếc Tin ores - Method for determination of tin content |
530 |
TCVN 3639:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Tin ores - Method for the determination of aluminium oxide content |
531 |
TCVN 3640:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng vonfram oxit Tin ores. Determination of tungsten oxide content |
532 |
TCVN 3641:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Tin ores. Determination of silicon dioxide content |
533 |
TCVN 3642:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng asen Tin ores - Mehtod for the determination of arsenic content |
534 |
TCVN 3643:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng bitmut Tin ores. Determination of bismuth content |
535 |
TCVN 3644:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng antimon Tin ores - Method for the determination of stibium content |
536 |
TCVN 3645:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin ores - Method for the determination of lead content |
537 |
TCVN 3646:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt Tin ores - Method for the determination of total iron content |
538 |
TCVN 3647:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng và kẽm Tin ores -Method for the determination of copper and zinc contents |
539 |
TCVN 3648:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng canxi và magie oxit Tin ores - Method for the determination of calcium oxide and magnesium oxide contents |
540 |
TCVN 2823:1979Quặng bauxit. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung Bauxite. General requirements for methods of chemical analysis |