Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
| 521 |
TCVN 4460:1987Quặng tinh barit xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Barite concentrate for export. Specifications |
| 522 |
TCVN 1664:1986Quặng sắt. Phương pháp chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm để phân tích hóa học Iron ores. Sample preparation for chemical analysis |
| 523 |
TCVN 1665:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ hao khi nung Iron ores. Determination of mass loss after ignition |
| 524 |
|
| 525 |
TCVN 1667:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Determination of moisture content in delivery |
| 526 |
TCVN 1668:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết Iron ores. Determination of tied water content |
| 527 |
TCVN 1669:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Iron ores. Determination of titanium dioxide content |
| 528 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
| 529 |
TCVN 1673:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Determination of chrome content |
| 530 |
TCVN 1674:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Determination of vanadium oxide content |
| 531 |
TCVN 1675:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Determination of arsenic content |
| 532 |
TCVN 1676:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Determination of copper content |
| 533 |
|
| 534 |
TCVN 254:1986Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Coal. Determination of phosphorus content |
| 535 |
TCVN 4292:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì Iron ores. Determination of zinc and lead contents |
| 536 |
|
| 537 |
TCVN 4307:1986Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ Coal. Determination of small and coase fractions |
| 538 |
TCVN 4309:1986Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật Coal for forge process with reflection stove. Specifications |
| 539 |
TCVN 4310:1986Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật Coal for iron casting process. Specifications |
| 540 |
TCVN 4312:1986Than dùng cho sản xuất phân lân nung chảy. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacture of phosphorus fertilizers. Specifications |
