Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 88 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 10658:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
42 |
TCVN 10659:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Florua – Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of fluoride content - Potentiometric method |
43 |
TCVN 10660:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total mercury content - Flameless atomic absorption spectrometric method |
44 |
TCVN 10661:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng chì tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total lead content - Flame atomic absorption spectrometric method |
45 |
TCVN 10662:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Cadimi tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
46 |
TCVN 10663:2014Muối (natri clorua) – Xác định các anion – Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao (HPIC) Sodium chloride - Determination of anions - High performance ion chromatographic (HPIC) method |
47 |
TCVN 9698:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthroline Sodium chloride - Determination of iron - 1.10-Phenanthroline phôtmetric method |
48 |
TCVN 9699:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate |
49 |
TCVN 9697:2013Muối (natri clorua). Xác định hàm lượng kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride . Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
50 |
TCVN 10241:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng sulfat - Phương pháp khối lượng bari sulfat. Sodium chloride for industrial use - Determination of sulphate content - Barium sulphate gravimetric method |
51 |
TCVN 10242:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân. Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method |
52 |
TCVN 10243:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hao hụt khối lượng ở 110 độ C Sodium chloride for industrial use - Determination of the loss of mass at 110 degrees C |
53 |
TCVN 10240:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép xác định khác. Sodium chloride for industrial use. Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations |
54 |
TCVN 9492:2012Bê tông. Xác định hệ số khuếch tán clorua biểu kiến theo chiều sâu khuếch tán Standard Test Method for Determining the Apparent Chloride Diffusion Coefficient of Cementitious Mixtures by Bulk Diffusion |
55 |
TCVN 5530:2010Thuật ngữ hóa học - Danh pháp các nguyên tố và hợp chất hóa học Chemical terms - Nomenclature of chemical elements and compounds |
56 |
TCVN 5719-1:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications |
57 |
TCVN 5719-2:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử Standard test methods for analysis of sulfuric acid |
58 |
|
59 |
|
60 |
TCVN 8005:2008Phương pháp Kark Fischer, Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Kark Fischer Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of water content. Karl Fischer method |