Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 80 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 9697:2013Muối (natri clorua). Xác định hàm lượng kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride . Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
42 |
TCVN 10241:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng sulfat - Phương pháp khối lượng bari sulfat. Sodium chloride for industrial use - Determination of sulphate content - Barium sulphate gravimetric method |
43 |
TCVN 10242:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân. Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method |
44 |
TCVN 10243:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hao hụt khối lượng ở 110 độ C Sodium chloride for industrial use - Determination of the loss of mass at 110 degrees C |
45 |
TCVN 10240:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép xác định khác. Sodium chloride for industrial use. Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations |
46 |
TCVN 9492:2012Bê tông. Xác định hệ số khuếch tán clorua biểu kiến theo chiều sâu khuếch tán Standard Test Method for Determining the Apparent Chloride Diffusion Coefficient of Cementitious Mixtures by Bulk Diffusion |
47 |
TCVN 5530:2010Thuật ngữ hóa học - Danh pháp các nguyên tố và hợp chất hóa học Chemical terms - Nomenclature of chemical elements and compounds |
48 |
TCVN 5719-1:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications |
49 |
TCVN 5719-2:2009Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 2: Phương pháp thử Standard test methods for analysis of sulfuric acid |
50 |
|
51 |
|
52 |
TCVN 8005:2008Phương pháp Kark Fischer, Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Kark Fischer Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of water content. Karl Fischer method |
53 |
TCVN 2614:2008Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Lấy mẫu phòng thí nghiệm Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Sampling. Taking a laboratory sample |
54 |
TCVN 2615:2008Dung dịch amoniac sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp chuẩn độ Ammonia solution for industrial use. Determination of ammonia content. Titrimetric method |
55 |
TCVN 2617:2008Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp khối lượng và quang phổ hồng ngoại Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of oil content. Gravimetric and infra-red spectrometric methods |
56 |
TCVN 2616:2008Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng nước - Phương pháp thể tích Liquefied anhydrous ammonia for industrial use - Determination of water content - Volumetric method |
57 |
|
58 |
|
59 |
|
60 |
|