Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 92 kết quả.

Searching result

41

TCVN 4374:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị

Reagents - Method for preparation of solutions of indicators

42

TCVN 4066:1985

Thuốc thử. Axeton

Reagents. Acetone

43

TCVN 3766:1983

Thuốc thử - axit axetic

Reagents- Acetic acid

44

TCVN 3778:1983

Thuốc thử - Phương pháp xác định asen

Reagents - Method for the determination of asenic content 

45

TCVN 3852:1983

Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu

Reagents and extrapure chemicals. Sampling

46

TCVN 3730:1982

Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất

Standard sea water. Production process

47

TCVN 3732:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước

Reagents. Determination of water-insoluble matters

48

TCVN 3733:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung

Reagents. Determination of residue after ignition

49

TCVN 3739:1982

Thuốc thử. Magie clorua

Reagents. Magnesium chloride

50

TCVN 3766:1982

Thuốc thử. Axit axetic

Reagents. Acetic acid

51

TCVN 3289:1980

Thuốc thử. Natri cacbonat khan

Reagents. Sodium carbonate anhydrous

52

TCVN 3290:1980

Thuốc thử. Amoni hyđroxit

Reagents. Ammonium hydroxide

53

TCVN 3291:1980

Thuốc thử. Đồng sunfat

Reagents. Copper sulfate

54

TCVN 2841:1979

Thuốc thử - Amoni clorua

Reagents - Ammonium chloride

55

TCVN 2842:1979

Thuốc thử - Kali clorua

Reagents - Potassium chloride

56

TCVN 2297:1978

Thuốc thử. Axit nitric

Reagents. Nitric acid

57

TCVN 2298:1978

Thuốc thử. Axit clohiđric

Reagents. Hydrochloric acid

58

TCVN 2299:1978

Chất chỉ thị. Quỳ

Indicators. Litmus

59

TCVN 2300:1978

Chất chỉ thị. Tropeolin 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatkali)

Indicator - Tropeoline 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatpotassium)

60

TCVN 2301:1978

Chất chỉ thị. Tropeolin 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnatri)

Indicators. Tropeoline 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnat sodium)

Tổng số trang: 5