Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.331 kết quả.
Searching result
| 12681 |
TCVN 6859-3:2004Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất. Phần 3: Hướng dẫn xác định ảnh hưởng trong điều kiện thực địa Soil quality. Effects of pollutants on earthworms. Part 3: Guidance on the determination of effects in field situations |
| 12682 |
TCVN 7184-1:2004Máy hút y tế. Phần 1: Máy hút dùng điện. Yêu cầu an toàn Medical suction equipment. Part 1: Electrically powered suction equipment. Safety requirements |
| 12683 |
TCVN 7384-100:2004An toàn máy. Bộ phận an toàn liên quan của hệ thống điều khiển. Phần 100: Hướng dẫn sử dụng và ứng dụng TCVN 7384-1 Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 100: Guidelines for the use and application of ISO 13849-1 |
| 12684 |
TCVN 7319-7:2004Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để thể hiện chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent function |
| 12685 |
TCVN 7319-4:2004Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 4: Khối số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 4: Numeric section |
| 12686 |
TCVN 7319-3:2004Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 3: Bố trí bổ sung vùng chữ - số của khối chữ - số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 3: Complementary layouts of the alphanumeric zone of the alphanumeric section |
| 12687 |
TCVN 7323-2:2004Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phần 2: phương pháp đo phổ dùng 4-fluorophenol sau khi chưng cất Water quality. Determination of nitrate. part 2: 4-Fluorophenol spectrometric method after distillation |
| 12688 |
TCVN 7323-1:2004Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phần 1: Phương pháp đo phổ dùng 2,6-dimethylphenol Water quality. Determination of nitrate. Part 1: 2,6-Dimethylphenol spectrometric method |
| 12689 |
TCVN 7324:2004Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp iod Water quality. Determination of dissolved oxygen. Lodometric method |
| 12690 |
TCVN 7325:2004Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method |
| 12691 |
TCVN 7334:2004Rung động và chấn động cơ học. -Rung động của các công trình cố định - Các yêu cầu riêng để quản lý chất lượng đo và đánh giá rung động Mechanical vibration and shock - Vibration of stationary structures - Speccific requirements for quality management in measurement and evaluation of vibration |
| 12692 |
TCVN 7335:2004Rung động và chấn động cơ học - Sự gây rối loạn đến hoạt động và chức năng hoạt động của con người - Phân loại Mechanical vibration and shock - Disturbance to human activity and performance - Classification |
| 12693 |
TCVN 7341-6:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp. Phần 6: Máy ép là và máy ép dán Safety requirements for industrial laundry machinery. Part 6: Ironing and fusing presses |
| 12694 |
TCVN 7341-5:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 5: Máy là phẳng, máy cấp liệu và máy gấp Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 5: Flatwork Ironers, feeders and folders |
| 12695 |
TCVN 7341-4:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 4: Máy sấy bằng khí nóng Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 4: Air dryer |
| 12696 |
TCVN 7341-3:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 3: Dây chuyền máy giặt kiểu ống và các máy thành phần Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 3: Washing tunnel lines including component machines |
| 12697 |
TCVN 7341-2:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 2: Máy giặt và máy giặt - vắt Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 2: Washing machines and washer-extractors |
| 12698 |
TCVN 7341-1:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 1: Yêu cầu chung Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 1: Common requirements |
| 12699 |
TCVN 1047:2004Thuỷ tinh. Độ bền ăn mòn đối với hỗn hợp dung dịch kiềm sôi. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Resistance to attack y a boiling aqueous solution of mixed alkali. Method of test and classification |
| 12700 |
|
