Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
1941 |
TCVN 12675:2020Hộp kết nối dùng cho môđun quang điện – Yêu cầu an toàn và thử nghiệm Junction boxes for photovoltaic modules – Safety requirements and tests |
1942 |
|
1943 |
TCVN 12677:2020Dàn quang điện – Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp tại hiện trường Photovoltaic (PV) array – On-site measurement of current-voltage characteristics |
1944 |
TCVN 13188:2020Chất làm mát động cơ gốc glycol dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for glycol base engine coolant for automotive and light-duty service |
1945 |
TCVN 13189:2020Chất làm mát động cơ không chứa nước dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for non-aqueous engine coolant for automobile and light-duty service |
1946 |
TCVN 13190:2020Chất làm mát động cơ gốc 1,3-propanediol (PDO) dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for 1,3-propanediol base engine coolant for automobile and light-duty service |
1947 |
TCVN 13191:2020Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ – Phương pháp xác định độ kiềm bảo quản Standard test method for reserve alkalinity of engine coolants and antirusts |
1948 |
TCVN 13192:2020Etylen glycol và propylen glycol – Phương pháp phân tích Standard test method for analysis of ethylene glycols and propylene glycols |
1949 |
TCVN 8367:2020Công trình thủy lợi - Yêu cầu về quan trắc, giám sát và dự báo chất lượng Hydraulics works - Requirement for water quality monitoring, observation and forecasting |
1950 |
TCVN 13240:2020Công nghệ thông tin – Mạng cảm biến: Mạng cảm biến và giao diện mạng cảm biến cho hệ thống lưới điện thông minh Information technology – Sensor networks: Sensor network and its interfaces for smart grid system |
1951 |
TCVN 13241:2020Công nghệ thông tin — Mạng cảm biến — Giao diện ứng dụng mạng cảm biến chung Information technology — Sensor networks — Generic Sensor Network Application Interface |
1952 |
TCVN 13238:2020Công nghệ thông tin – Dữ liệu lớn – Tổng quan và từ vựng Information technology – Big Data – Overview and vocabulary |
1953 |
TCVN 13239-2:2020Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn - Phần 2: Các trường hợp sử dụng và yêu cầu dẫn xuất Information technology — Big data reference architecture — Part 2: Use cases and derived requirements |
1954 |
TCVN 13239-5:2020Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn - Phần 5: Lộ trình tiêu chuẩn Information technology — Big data reference architecture — Part 5: Standards roadmap |
1955 |
TCVN 11996-2:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 2: Thuật ngữ Communication networks and systems for power utility automation – Part 2: Glossary |
1956 |
TCVN 11996-8-1:2020Mạng và hệ thống truyền trong trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 8-1: Ánh xạ dịch vụ truyền thông đặc trưng (SCSM) – Ánh xạ đến MMS (ISO 9506-1 và ISO 9506-2) và đến ISO/IEC 8802-3 Communication networks and systems for power utility automation – Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) – Mappings to MMS (ISO 9506-1and ISO 9506-2) and to ISO/IEC8802-3 |
1957 |
TCVN 11996-9-2:2020Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 9-2: Ánh xạ dịch vụ truyền thông đặc trưng (SCSM) – Các giá trị được lấy mẫu theo ISO/IEC 8802-3 Communication networks and systems for power utility automation – Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) – Sampled values over ISO/IEC 8802-3 |
1958 |
TCVN ISO 18091:2020Hệ thống quản lý chất lượng – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001 in local government |
1959 |
TCVN ISO 29001:2020Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên – Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể – Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries – Sector-specific quality management systems – Requirements for product and service supply organizations |
1960 |
TCVN ISO 56002:2020Quản lý đổi mới – Hệ thống quản lý đổi mới – Hướng dẫn Innovation management – Innovation management systems – Guidance |