Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 126 kết quả.

Searching result

101

TCVN 5447:1991

Đường. Phương pháp xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

102

TCVN 5261:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu

Bee products. Sampling methods

103

TCVN 5267:1990

Mật ong tự nhiên. Yêu cầu kỹ thuật

Honey. Specifications

104

TCVN 5268:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định chỉ số diataza

Honey. Determination of diastase index

105

TCVN 5269:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường sacaroza

Honey. Determination of sucrose content

106

TCVN 5270:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng đường 5-hydroxymetyl fufurol (HMF)

Honey. Determination of 5-hydroxymethylfurfural (HMF) content

107

TCVN 5271:1990

Mật ong tự nhiên. Phương pháp xác định độ axit

Honey. Determination of acidity

108

TCVN 5272:1990

Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic

Royal jelly - Method for determination of 10-hydroxy-2-decenoic acid

109

TCVN 4837:1989

Đường. Nguyên tắc nghiệm thu và lấy mẫu

Sugar. Acceptance rules and sampling methods

110

TCVN 4838:1989

Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Sugar - Method of Granulometric structure determination

111

TCVN 4839:1989

Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô

Sugar. Determination of moisture and dry matters contents

112

TCVN 4840:1989

Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn

Sugar. Prolonged storage conditions

113

TCVN 1695:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Yêu cầu kỹ thuật

Refined and white sugars. Specifications

114

TCVN 1696:1987

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

Refined and white sugars. Test methods

115

TCVN 4187:1986

Kẹo chuối xuất khẩu

Banana bonbon for export

116

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

117

TCVN 4068:1985

Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm

Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce

118

TCVN 4069:1985

Kẹo. Phương pháp xác định độ ẩm

Confectionery. Determination of moisture content

119

TCVN 4070:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Confectionery. Determination of ash content

120

TCVN 4071:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10%

Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid

Tổng số trang: 7