Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 77 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 10791:2015Malt. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 11 Malt. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |
22 |
TCVN 11029:2015Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng este. Phương pháp quang phổ. 9 Distilled liquors. Determination of esters content. Spectrophotometric method |
23 |
TCVN 9779:2013Rượu chưng cất. Phương pháp phát hiện xyanua. Distilled liquor. Detection of cyanide. |
24 |
|
25 |
|
26 |
|
27 |
|
28 |
|
29 |
TCVN 8898:2012Đồ uống có cồn. Xác định hàm lượng các chất dễ bay hơi. Phương pháp sắc kí khí Alcohols. Determination of volatile substances content. Gas chromatographic method |
30 |
TCVN 9524:2012Thực phẩm. Xác định hàm lượng ochratoxin A trong rượu vang và bia. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in wine and beer. HPLC method with immunoaffinity column clean-up |
31 |
|
32 |
TCVN 8010:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol Distilled liquor. Determination of methanol content |
33 |
TCVN 8011:2009Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method |
34 |
TCVN 8007:2009Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination |
35 |
|
36 |
TCVN 8009:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt Distilled liquor. Determination of aldehydes content |
37 |
TCVN 7886:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural Distilled liquors. Determination of furfural content |
38 |
|
39 |
|
40 |
|