Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 76 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 11029:2015Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng este. Phương pháp quang phổ. 9 Distilled liquors. Determination of esters content. Spectrophotometric method |
22 |
TCVN 9779:2013Rượu chưng cất. Phương pháp phát hiện xyanua. Distilled liquor. Detection of cyanide. |
23 |
|
24 |
|
25 |
|
26 |
|
27 |
|
28 |
TCVN 8898:2012Đồ uống có cồn. Xác định hàm lượng các chất dễ bay hơi. Phương pháp sắc kí khí Alcohols. Determination of volatile substances content. Gas chromatographic method |
29 |
TCVN 9524:2012Thực phẩm. Xác định hàm lượng ochratoxin A trong rượu vang và bia. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in wine and beer. HPLC method with immunoaffinity column clean-up |
30 |
|
31 |
TCVN 8010:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol Distilled liquor. Determination of methanol content |
32 |
TCVN 8011:2009Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method |
33 |
TCVN 8007:2009Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination |
34 |
|
35 |
TCVN 8009:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt Distilled liquor. Determination of aldehydes content |
36 |
TCVN 7886:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural Distilled liquors. Determination of furfural content |
37 |
|
38 |
|
39 |
|
40 |
|