Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.084 kết quả.

Searching result

17201

TCVN 3750:1983

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng atfanten

Petroleum and petroleum products. Determination of asphaltene content

17202

TCVN 3751:1983

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng parafin kết tinh

Petroleum and petroleum products. Determination of crystallized paraffine content

17203

TCVN 3752:1983

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng cốc

Petroleum and petroleum products. Determination of coke content

17204

TCVN 3754:1983

Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói

Petroleum white products - Method for the determination of smoke point

17205

TCVN 3755:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp lấy mẫu thử

Natural gases. Sampling methods

17206

TCVN 3756:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí

Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography

17207

TCVN 3757:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí

Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography

17208

TCVN 3758:1983

Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản

Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions

17209

TCVN 3759:1983

Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts

17210

TCVN 3760:1983

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

17211

TCVN 3761:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt

Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends

17212

TCVN 3762:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước chốt đẩy

Punch presses. Dimensions of knock-out pins

17213

TCVN 3763:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts

17214

TCVN 3764:1983

Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản

Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions

17215

TCVN 3765:1983

Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác

17216

TCVN 3766:1983

Thuốc thử - axit axetic

Reagents- Acetic acid

17217

TCVN 3767:1983

Tranzito ST 601, ST 603, ST 605

Transistors ST 601, ST 603, ST 605

17218

TCVN 3768:1983

Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số

Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters

17219

TCVN 3772:1983

Trại nuôi lợn. Yêu cầu thiết kế

Pig farms. Design requirements

17220

TCVN 3773:1983

Trại nuôi gà - Yêu cầu thiết kế

Poultry farms - Design requirements

Tổng số trang: 955