Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
16081 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
16082 |
TCVN 4983:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions |
16083 |
|
16084 |
TCVN 4985:1989Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials |
16085 |
|
16086 |
TCVN 4990:1989Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Statistical quality control. Terms and definitions |
16087 |
TCVN 4991:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp đếm clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique |
16088 |
TCVN 4992:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm bacillusareus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Microbiology. General guidance for enumeration of bacilus cereus. Colony count technique at 30oC |
16089 |
TCVN 4993:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC Microbiology. General guidance for enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique at 25oC |
16090 |
|
16091 |
|
16092 |
TCVN 4996:1989Ngũ cốc. Phương pháp xác định dung trọng Cereals. Determination of bulk density, called |
16093 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
16094 |
TCVN 4998:1989Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp Schaven cải tiến Agricultural food products. Determination of crude fibre content. Modified Scharrer method |
16095 |
TCVN 4999:1989Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng Potatoes. Sampling method and quality determination |
16096 |
|
16097 |
|
16098 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
16099 |
|
16100 |
|