Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

15381

TCVN 5582:1991

Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ

Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering

15382

TCVN 5583:1991

Tụ điện dùng để tăng hệ số công suất. Điều kiện kỹ thuật chung

Capacitors used for increasing power factor. General technical specifications

15383

TCVN 5584:1991

Mép mối hàn khi hàn thép với chất trợ dung. Hình dạng và kích thước

Edges of welded joints in steel submerged arc-welding. Shapes and dimensions

15384

TCVN 5585:1991

Công tác lặn - Yêu cầu an toàn

Diving work - Safety requirements

15385

TCVN 5586:1991

Găng cách điện

Dielectric gloves

15386

TCVN 5587:1991

Sào cách điện

Dielectric handle rods

15387

TCVN 5588:1991

Ủng cách điện

Dielectric foot-wears

15388

TCVN 5589:1991

Thảm cách điện

Dielectric rugs

15389

TCVN 5590:1991

Nước bề mặt. Quy tắc chung về mức nước

Surface water. General rules for measuring of water level

15390

TCVN 5591:1991

Nước bề mặt. Quy tắc chung đo lưu lượng

Surface water. General rules for measuring flow rate

15391

TCVN 5592:1991

Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên

Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions

15392

TCVN 5593:1991

Công trình xây dựng. Sai số hình học cho phép

Buildings. Geometrical tolerances

15393

TCVN 5594:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và không kim loại vô cơ. Kiểm tra chất lượng dạng bên ngoài bằng mắt

Protection against corrosion. Inorganic metallic and non-metallic coatings. Visual quality control

15394

TCVN 5595:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch Natri clorua có tính axit (phương pháp ASS)

Corrosion protection. Metallic coating. Accelerated acetic acid salt spray test methods (ASS test)

15395

TCVN 5596:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ thiếc

Protection against corrosion. Tin electrolytic coating

15396

TCVN 5597:1991

Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content

15397

TCVN 5598:1991

Mủ cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

15398

TCVN 5599:1991

Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Designations, basic dimensions, norms of operational conditions and marking

15399

TCVN 5600:1991

Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Safety requirements and test methods

15400

TCVN 5601:1991

Lốp bơm hơi radial dùng cho xe tải, xe buýt và rơmooc. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn

Pneumatic radial tyres for trucks, buses and trailers. Designation, basic dimensions, norms of operational condition and marking

Tổng số trang: 950