Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 334 kết quả.

Searching result

321

TCVN 2830:1979

Thịt lợn. Pha lọc và phân hạng trong thương nghiệp bán lẻ

Pork. Cutting and sorting for retail trade

322

TCVN 3251:1979

Cá biển ướp muối làm chượp

Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products

323

TCVN 3252:1979

Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp

Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree

324

TCVN 2646:1978

Cá biển ướp nước đá. Yêu cầu kỹ thuật

Iced salt-water fishes. Specifications

325

TCVN 2064:1977

Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimps. Specification

326

TCVN 2065:1977

Cá phi lê đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen fish fillets. Specifications

327

TCVN 2066:1977

Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen dressed fishes. Specifications

328

TCVN 2183:1977

Lông vịt xuất khẩu

Duck feathers for export

329
330

TCVN 1858:1976

Trứng gà tươi - thương phẩm

Fresh chicken egg

331

TCVN 1575:1974

Đồ hộp thịt. Thịt gà hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed chicken

332

TCVN 1576:1974

Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed duck

333

TCVN 1442:1973

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck egg

334

TCVN 188:1966

Đồ hộp thịt. Thịt lợn hấp

Canned meat. Stewed pork

Tổng số trang: 17