Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 83 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 8319:2010Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí Vegetables and fruits. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatographic-mass spectrometric method |
42 |
TCVN 8171-1:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction (SPE) clean-up |
43 |
TCVN 8171-2:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch trên cột diatomit Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 2: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with clean-up on a diatomaceous earth column |
44 |
TCVN 8120:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định độ kiềm của tro tổng số và của tro tan trong nước Fruits. Vegetables and derived products. Determination of alkalinity of total ash and of water-soluble ash |
45 |
TCVN 8121:2009Sản phẩm rau, quả dạng lỏng. Xác định hàm lượng sulfua dioxit (Phương pháp thông dụng) Liquid fruit and vegetable products. Determination of sulphur dioxide content (Routine method) |
46 |
TCVN 8122:2009Sản phẩm rau, quả. Xác định nồng độ axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid and sorbic acid concentrations. High-performance liquid chromatography method |
47 |
TCVN 8119:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthrolin Fruits. Vegetables and derived products. Determination of iron content. 1, 10- Phenanthroline photometric method |
48 |
TCVN 8118:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp tro hóa Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Ashing method |
49 |
TCVN 8117:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp ướt Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Wet method |
50 |
TCVN 7812-1:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method |
51 |
TCVN 7812-2:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method |
52 |
TCVN 7811-3:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method |
53 |
TCVN 7804:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn không tan trong nước Fruit and vegetable products. Determination of water-insoluble solids |
54 |
TCVN 7805:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng tạp chất khoáng Fruit and vegetable products. Determination of mineral impurities content |
55 |
TCVN 7806:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định độ pH Fruit and vegetable products -- Determination of pH |
56 |
TCVN 7807:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content |
57 |
TCVN 7810:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200 mg trên lít hoặc trên kilogam). Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid content (benzoic acid contents greater than 200 mg per litre or per kilogram). Molecular absorption spectrometric method |
58 |
TCVN 7811-1:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 1: Phương pháp phân tích cực phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 1: Polarographic method |
59 |
TCVN 7765:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định tro không tan trong axit clohydric Fruit and vegetable products. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid |
60 |
TCVN 7766:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of lead content. Flameless atomic absorption spectrometric method |