Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 271 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 7812-1:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method |
142 |
TCVN 7812-2:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method |
143 |
TCVN 7813:2007Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content |
144 |
TCVN 7814:2007Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products |
145 |
TCVN 7811-3:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method |
146 |
TCVN 7804:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn không tan trong nước Fruit and vegetable products. Determination of water-insoluble solids |
147 |
TCVN 7805:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng tạp chất khoáng Fruit and vegetable products. Determination of mineral impurities content |
148 |
TCVN 7806:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định độ pH Fruit and vegetable products -- Determination of pH |
149 |
TCVN 7807:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content |
150 |
TCVN 7810:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200 mg trên lít hoặc trên kilogam). Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid content (benzoic acid contents greater than 200 mg per litre or per kilogram). Molecular absorption spectrometric method |
151 |
TCVN 7811-1:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 1: Phương pháp phân tích cực phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 1: Polarographic method |
152 |
TCVN 7765:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định tro không tan trong axit clohydric Fruit and vegetable products. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid |
153 |
TCVN 7766:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of lead content. Flameless atomic absorption spectrometric method |
154 |
TCVN 7767:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Fruits, vegetables and derived products. Determination of nitrite and nitrate content. Molecular absorption spectrometric method |
155 |
TCVN 7768-1:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 1: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry |
156 |
TCVN 7768-2:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 2: Method using flame atomic absorption spectrometry |
157 |
TCVN 7769:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit and vegetable products. Determination of tin content. Method using flame atomic absorption spectrometry |
158 |
TCVN 7770:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Method using hydride generation atomic absorption spectrometry |
159 |
TCVN 7771:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn hoà tan. Phương pháp khúc xạ Fruit and vegetable products. Determination of soluble solids. Refractometric method |
160 |
TCVN 6429:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol Fruit and vegetable products. Determination of ethanol content |