Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

11481

TCVN 7061-3:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations

11482

TCVN 7061-2:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment

11483

TCVN 7061-1:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Qui định chung về hoạt động giám sát

Rules for the Technical Supervision and Construction of Sea-going Small Steel Ships. Part 1: General Regulations for the Supervision

11484

TCVN 7032:2007

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

11485

TCVN 7023:2007

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

11486

TCVN 7011-6:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 6: Xác định độ chính xác định vị theo các đường chéo khối và đường chéo bề mặt (Kiểm sự dịch chuyển theo đường chéo)

Test code for machine tools. Part 6: Determination of positioning accuracy on body and face diagonals (Diagonal displacement tests)

11487

TCVN 7011-5:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 5: Xác định tiếng ồn do máy phát ra

Test code for machine tools. Part 5: Determination of the noise emission

11488

TCVN 7011-3:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 3: Xác định các ảnh hưởng nhiệt

Test code for machine tools. Part 3: Determination of thermal effects

11489

TCVN 7011-2:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 2: Xác định độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của trục điều khiển số

Test code for machine tools. Part 2: Determination of accuracy and repeatability of positioning numerically controlled axes 

11490

TCVN 7011-1:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 1: Độ chính xác hình học của máy khi vận hành trong điều kiện không tải hoặc gia công tinh

Test code for machine tools. Part 1: Geometric accuracy of machines operating under no-load or finishing conditions

11491

TCVN 7010-2:2007

Máy thở dùng trong y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu. Phần 2: Máy thở chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân phải thở bằng máy

Lung ventilators for medical use. Particular requirements for basic safety and essential performance. Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients

11492

TCVN 7006:2007

Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy theo dõi khí thở

Medical electrical equipment. Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors

11493

TCVN 6968:2007

Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển

Rules for offshore lifting appliances

11494

TCVN 6951-1:2007

Áptômát tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules

11495

TCVN 6950-1:2007

Áptômát tác động bằng dòng dư, không có bảo vệ quá dòng, dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung

Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCBs). Part 1: General rules

11496

TCVN 6940:2007

Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 8 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Global Trade Item Number of 8-digit. Specification

11497

TCVN 6939:2007

Mã số vật phẩm. Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số. Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Global Trade Item Number of 13-digit. Specification

11498

TCVN 6929:2007

Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả yêu cầu kỹ thuật

Green coffee. Guidelines on methods of specification

11499

TCVN 6928:2007

Cà phê nhân. Xác định hao hụt khối lượng ở 105oC

Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC

11500

TCVN 6881:2007

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng và khí của vật liệu làm quần áo bảo vệ

Protective clothing. Protection against chemicals. Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gases

Tổng số trang: 949