Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
401 |
|
402 |
TCVN 13567-5:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process |
403 |
TCVN 14167:2024Bảo tồn di sản văn hóa – Hướng dẫn và quy trình lựa chọn ánh sáng thích hợp cho trưng bày trong nhà Conservation of Cultural Heritage – Guidelines and procedures for choosing appropriate lighting for indoor exhibitions |
404 |
TCVN 7980-1:2024Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 1: Yếu tố cốt lõi Information and documentation – The Dublin Core metadata element set – Part 1:Core elements |
405 |
TCVN 7980-2:2024Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 2: Thuộc tính và phân lớp DCMI Information and documentation – The Dublin Core metadata element set – Part 2: DCMI Properties and Classes |
406 |
TCVN 14172:2024Phân bón – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
407 |
TCVN 14173:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Pesticides – Enumeration of Streptomyces lydicus – The plate count method |
408 |
TCVN 14174:2024Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
409 |
TCVN 14175:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Pesticides – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
410 |
TCVN 14143-1:2024Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Cá dìa (Siganus guttatus Bloch, 1787) Seed of Saltwater fish - Technical requirements - Part 1: Rabbitfish (Siganus guttatus Bloch, 1787) |
411 |
TCVN 14143-2:2024Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá bống bớp (Bostrichthys sinensis Lacépesde, 1801) Seed of Saltwater fish - Technical requirements - Part 2: Four-eyed sleeper (Bostrichthys sinensis Lacépède, 1801) |
412 |
TCVN 14144-1:2024Giống động vật lưỡng cư - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Ếch Amphibious Breed - Technical Requirements - Part 1: Frog |
413 |
TCVN 14145:2024Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật Peanut worms Breed (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) – Technical requirements |
414 |
TCVN 14146-1:2024Giống động vật da gai - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Hải sâm cát (Holothuria scabra Jaeger, 1833) Echinodermata Breed – Technical requirements – Part 1: Sandfish (Holothuria scabra, Jaeger, 1833) |
415 |
TCVN 13943-1:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định khối lượng thể tích và độ hút nước Agglomerated stone - Test Methods - Part 1 : Determination of apparent density and water absorption |
416 |
TCVN 13943-2:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền uốn (uốn gãy) Agglomerated stone - Test Methods - Part 2 : Determination of flexural strength (bending) |
417 |
TCVN 13943-4:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ mài mòn Agglomerated stone - Test Methods - Part 4: Determination of the abrasion resistance |
418 |
TCVN 13943-5:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền đóng băng và tan băng Agglomerated stone - Test Methods - Part 5: Determination of freeze and thaw resistance |
419 |
TCVN 13943-6:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền sốc nhiệt Agglomerated stone - Test Methods - Part 6: Determination of thermal shock resistance |
420 |
TCVN 13943-8:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định độ bền lỗ chốt Agglomerated stone - Test Methods - Part 8: Determination of resistance to dowel hole |