Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
| 121 |
TCVN 7304-1:2003Chế phẩm sinh học. Phần 1: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng bột Biological preparation. Part 1: Microorganism for water closet treatment. Powder |
| 122 |
TCVN 7304-2:2003Chế phẩm sinh học. Phần 2: Vi sinh vật xử lý hầm cầu vệ sinh. Chế phẩm dạng lỏng Biological preparation. Part 2: Microorganism for water closet treatment. Liquid |
| 123 |
|
| 124 |
TCVN 7159:2002Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification |
| 125 |
TCVN 6168:2002Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo Microbial preparation for cellulose degradation |
| 126 |
|
| 127 |
|
| 128 |
|
| 129 |
|
| 130 |
TCVN 6167:1996Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Phosphat-solubilizing microbial fertilizer |
| 131 |
|
| 132 |
|
| 133 |
|
| 134 |
|
| 135 |
|
| 136 |
TCVN 4727:1989Phân khoáng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Mineral fertilizers. List of quality characteristics |
| 137 |
TCVN 4852:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định độ bền tĩnh của các hạt Mineral fertilizers. Determination of grain static strength |
| 138 |
TCVN 4853:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt Mineral fertilizers. Determination of granularity |
| 139 |
TCVN 4854:1989Phân khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng kali Mineral fertilizers. Determination of potassium content |
| 140 |
|
