Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 27 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 8019-1:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 1: Thuật ngữ Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 1: Vocabulary |
22 |
TCVN 6818-1:2008Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements |
23 |
TCVN 7657:2007Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion |
24 |
TCVN 7656:2007Máy kéo bánh hơi nông nghiệp và máy làm việc trên đồng ruộng. Đo rung động toàn thân người lái máy Agricultural wheeled tractors and field machinery. Measurement of whole-body vibration of the operator |
25 |
TCVN 4065:2007Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement |
26 |
TCVN 1266-0:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification |
27 |
TCVN 4060:1985Máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp xác định đặc tính ồn và rung động Agricultural self-propelled machines. Determination of vibration and noise characteristics |