Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 55 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
|
43 |
|
44 |
TCVN 3124:1979Hạt giống thông ba lá. Yêu cầu chất lượng Three-leave pine seeds. Quality characteristics |
45 |
TCVN 3125:1979Hạt giống thông đuôi ngựa. Yêu cầu chất lượng Horse tail pine seeds. Quality characteristics |
46 |
TCVN 3126:1979Hạt giống thông. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản, vận chuyển Pine seeds. Packaging, marking, storage and transportation |
47 |
|
48 |
|
49 |
TCVN 3129:1979Hạt giống bồ đề. Kỹ thuật thu hái và bảo quản Styrax tonkinensis seeds. Collection and preservation technique |
50 |
|
51 |
TCVN 3131:1979Bồ đề. Điều kiện đất đai và khí hậu để trồng rừng bồ đề Styrax tonkinensis - Soil and climate conditions for styrax tonkinensis forest planting |
52 |
TCVN 3138:1979Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho tre, nứa dùng làm nguyên liệu giấy Bamboo preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for bamboo used as raw material for paper production |
53 |
TCVN 3139:1979Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng mọt và mốc cho trúc Bamboo preservation - Preventive method against wood destroying fungi and insects for thin bamboos(Phyllostachys) |
54 |
|
55 |
|