Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 139 kết quả.

Searching result

81

TCVN 12195-2-1:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-1: Particular requirements for Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

82

TCVN 12194-2-2:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Aphelenchoides ritzemabosi (Schwarts) Steiner & Buhrer

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-2: Particular requirements for Aphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & Buhrer

83

TCVN 12194-2-1:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Nacobbus aberrans (Thorne) Thorne & Allen

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-1: Particular requirements for nacobbus aberrans (thorne) thorne & allen

84

TCVN 12193-2-1:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với củ giống và hạt giống cây trồng

Procedure for post-entry quarantine - Part 2-1: Particular requirements for bulbs/tubers/corms/rhizomes and seeds of new imported varieties

85

TCVN 12194-2-3:2018

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyền trùng Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-3: Particular requirement for Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

86

TCVN 12195-2-3:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi

87

TCVN 11840:2017

Quy trình sản xuất hạt giống lúa lai

Technical procedure for hybrid rice seed production

88

TCVN 11892-1:2017

Thực hành nông nghiệp tốt (VIETGAP) - Phần 1: Trồng trọt

Good agricultural practices (Vietgap) - Part 1: Crop production

89

TCVN 10910:2016

Hạt giống cây trồng – Hướng dẫn xác định khả năng sống bằng phép thử tetrazolium.

Sesame seeds – Technical requirements

90

TCVN 10909:2016

Hạt giống rau muống – Yêu cầu kỹ thuật.

Water spinach seeds – Technical requirements

91

TCVN 10908:2016

Hạt giống vừng – Yêu cầu kỹ thuật.

Sesame seeds – Technical requirements

92

TCVN 9962:2013

Hạt giống rau họ cà. Yêu cầu kỹ thuật

Solanaceace seeds. Technical requirements

93

TCVN 9809:2013

Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật

Cucurbit seed - Technical requirements

94

TCVN 9302:2013

Cây giống cam, quýt, bưởi - Yêu cầu kỹ thuật

Orange, mandarin and pummelo grafted seedling - Technical requirements

95

TCVN 9303:2013

Hạt giống bông. Yêu cầu kỹ thuật

Cotton seeds. Technical requirements

96

TCVN 9301:2013

Cây giống bơ. Yêu cầu kỹ thuật

Avocado grafted seeding. Technical requirements

97

TCVN 9062:2013

Chồi giống dứa. Yêu cầu kỹ thuật

Sucker of pineapple. Technical requirements

98

TCVN 9304:2012

Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật

Bean seeds. Technical requirements

99

TCVN 8547:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm tra tính đúng giống và độ thuần của lô hạt giống

Crops seed. Method for control plot test

100

TCVN 8548:2011

Hạt giống cây trồng. Phương pháp kiểm nghiệm.

Crops seed. Testing methods

Tổng số trang: 7