Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
9521 |
TCVN 7082-2:2010Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc bảo vệ thực vật). Phần 2: Phương pháp tinh sạch dịch chiết thô và thử khẳng định Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation |
9522 |
TCVN 6989-2-1:2010Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-1: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo nhiễu dẫn. Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity. Conducted disturbance measurements. |
9523 |
TCVN 6989-1-2:2010Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-2: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Nhiễu dẫn Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances |
9524 |
TCVN 6989-1-4:2010Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-4: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Anten và vị trí thử nghiệm dùng để đo nhiễu bức xạ. Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements |
9525 |
TCVN 6876-1:2010Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 1: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bởi ống trụ gia nhiệt Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 1: Test method using contact heat produced by heating cylinder |
9526 |
TCVN 6897:2010Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
9527 |
TCVN 6907:2010Kiểm dịch thực vật. Nguyên tắc đối với bảo vệ thực vật và áp dụng các biện pháp kiểm dịch thực vật trong thương mại quốc tế Phytosanitary principles for the protection of plants and the application of phytosanitary measures in international trade |
9528 |
TCVN 6852-5:2010Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 5: Test fuels |
9529 |
TCVN 6831-1:2010Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn mới nuôi cấy Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria |
9530 |
TCVN 6831-2:2010Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria |
9531 |
TCVN 6821:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và rơ moóc. Từ vựng Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary |
9532 |
TCVN 6818-1:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements |
9533 |
TCVN 6818-5:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ. Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines |
9534 |
TCVN 6818-10:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 10: Máy giũ và máy cào kiểu quay Agricultural machinery. Safety. Part 10: Rotary tedders and rakes |
9535 |
TCVN 6742:2010Ngân hàng. Thông điệp viễn thông ngân hàng. Mã phân định tổ chức (BIC) Banking. Banking telecommunication messages. Business identifier codes (BIC) |
9536 |
TCVN 6703:2010Xăng hàng không và xăng động cơ thành phẩm - Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in finished motor and aviation gasoline by gas chromatography |
9537 |
|
9538 |
TCVN 6627-2-1:2010Máy điện quay. Phần 2-1: Phương pháp tiêu chuẩn để xác định tổn hao và hiệu suất bằng thử nghiệm (không kể máy điện dùng cho phương tiện kéo) Rotating electrical machines. Part 2-1:Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles) |
9539 |
TCVN 6627-8:2010Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu nối và chiều quay. Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation |
9540 |
TCVN 6613-2-1:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Trang thiết bị thử nghiệm Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Apparatus |