Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 559 kết quả.

Searching result

261

TCVN 11975:2017

Thông tin và tư liệu – Mã văn bản tiêu chuẩn quốc tế (ISTC)

Information and Documentation-International Standard Text Code (ISTC)

262

TCVN 12103:2017

Thông tin và tư liệu – Phương pháp và thủ tục đánh giá tác động của thư viện

Information and documentation – Methods and procedures for assessing the impact of libraries

263

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

264

TCVN 8021-2:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures

265

TCVN 8021-3:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules

266

TCVN 8021-4:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages

267

TCVN 8021-5:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs)

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs)

268

TCVN 8021-6:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings

269

TCVN 11816-1:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn- Hàm băm - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 1: General

270

TCVN 11816-2:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 2: Hàm băm sử dụng mã khối N-bit

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher

271

TCVN 11816-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 3: Hàm băm chuyên dụng

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions

272

TCVN 11816-4:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hàm băm - Phần 4: Hàm băm sử dụng số học đồng dư

Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 4: Hash-functions using modular arithmetic

273

TCVN 11817-1:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 1: Tổng quan

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 1: General

274

TCVN 11817-2:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - xác thực thực thể - Phần 2: Cơ chế sử dụng thuật toán mã hóa đối xứng

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 2: Mechanisms using symmetric encipherment algorithms

275

TCVN 11817-3:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 3: Cơ chế sử dụng kỹ thuật chữ ký số

Information technology - Security techniques - Entity authentication - Part 3: Mechanisms using digital signature techniques

276

TCVN 11930:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu cơ bản về an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ

Information technology - Security techniques - Basic requirements for securing information system according to security levels

277

TCVN 11295:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Yêu cầu an toàn cho mô – đun mật mã.

Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules

278

TCVN 11393-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques

279

TCVN 11393-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

280

TCVN 11393-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 1: Tổng quan.

Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 1: General

Tổng số trang: 28